Bản dịch của từ Docklands trong tiếng Việt

Docklands

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docklands (Noun)

dˈɑklndz
dˈɑklndz
01

Khu vực của một thành phố có bến cảng, đặc biệt là nơi hàng hóa được bốc, dỡ và vận chuyển.

The area of a city that contains docks especially where goods are loaded unloaded and shipped.

Ví dụ

The docklands in London are undergoing redevelopment.

Khu vực cảng ở London đang trải qua quá trình phát triển lại.

Living in the docklands can offer easy access to transportation.

Sống ở khu vực cảng có thể mang lại lợi ích về giao thông thuận tiện.

Are there any restaurants in the docklands area near your house?

Có nhà hàng nào ở khu vực cảng gần nhà bạn không?

Docklands (Noun Countable)

dˈɑklndz
dˈɑklndz
01

Một tải trọng lớn gắn chặt vào một chiếc xe để vận chuyển hàng hóa.

A large load fastened onto a vehicle for transporting goods.

Ví dụ

The docklands were bustling with activity as goods were loaded onto trucks.

Khu cảng đang rộn ràng với hoạt động khi hàng hóa được chất lên xe tải.

There were no docklands in the rural areas, so transportation was difficult.

Không có khu cảng ở các khu vực nông thôn, vì vậy việc vận chuyển rất khó khăn.

Are there any plans to expand the docklands to accommodate more goods?

Có kế hoạch nào để mở rộng khu cảng để chứa nhiều hàng hóa hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/docklands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docklands

Không có idiom phù hợp