Bản dịch của từ Docklands trong tiếng Việt
Docklands

Docklands (Noun)
Khu vực của một thành phố có bến cảng, đặc biệt là nơi hàng hóa được bốc, dỡ và vận chuyển.
The area of a city that contains docks especially where goods are loaded unloaded and shipped.
The docklands in London are undergoing redevelopment.
Khu vực cảng ở London đang trải qua quá trình phát triển lại.
Living in the docklands can offer easy access to transportation.
Sống ở khu vực cảng có thể mang lại lợi ích về giao thông thuận tiện.
Are there any restaurants in the docklands area near your house?
Có nhà hàng nào ở khu vực cảng gần nhà bạn không?
Docklands (Noun Countable)
Một tải trọng lớn gắn chặt vào một chiếc xe để vận chuyển hàng hóa.
A large load fastened onto a vehicle for transporting goods.
The docklands were bustling with activity as goods were loaded onto trucks.
Khu cảng đang rộn ràng với hoạt động khi hàng hóa được chất lên xe tải.
There were no docklands in the rural areas, so transportation was difficult.
Không có khu cảng ở các khu vực nông thôn, vì vậy việc vận chuyển rất khó khăn.
Are there any plans to expand the docklands to accommodate more goods?
Có kế hoạch nào để mở rộng khu cảng để chứa nhiều hàng hóa hơn không?
Từ "docklands" thường chỉ vùng đất ven cảng, nơi tập trung các bến cảng và cơ sở hạ tầng phục vụ cho hoạt động thương mại hàng hải. Tại Vương quốc Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến những khu vực đã được cải tạo nhằm phát triển kinh tế và văn hóa, như Docklands ở London. Trong khi đó, ở Hoa Kỳ, từ này ít phổ biến hơn và có thể không mang ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "docklands" để chỉ sự phát triển đô thị tại các khu vực ven biển.
Từ "docklands" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dock" (bến tàu) và "lands" (đất đai). "Dock" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "dokkr", có nghĩa là "bến", trong khi "lands" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "land", thể hiện ý nghĩa về vùng đất hoặc lãnh thổ. Trong lịch sử, các khu vực docklands thường là nơi tập trung hoạt động hàng hải, cảng biển, và thương mại. Từ này hiện nay chỉ những khu vực đô thị gần các bến cảng, thể hiện sự chuyển mình từ chức năng thương mại sang phát triển đô thị và dịch vụ.
Từ "docklands" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, phát triển kinh tế và lịch sử cảng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng rộng rãi, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói chuyên sâu về phát triển hạ tầng và môi trường. Nó thường liên quan đến các khu vực bên cạnh cảng, nơi có hoạt động thương mại và dịch vụ sầm uất, như xây dựng nhà ở, văn phòng và khu vui chơi giải trí.