Bản dịch của từ Dogate trong tiếng Việt

Dogate

Noun [U/C]

Dogate (Noun)

dˈoʊgeit
dˈoʊgeit
01

Sự cai trị, cấp bậc hoặc vị trí của một thống đốc; thời kỳ nắm quyền của một thống đốc.

The rule, rank, or position of a doge; the period of office of a doge.

Ví dụ

The dogate in Venice was a prestigious position of power.

Chức vụ dogate tại Venice là một vị trí quyền lực danh tiếng.

During his dogate, the doge made important political decisions.

Trong thời kỳ dogate của ông, doge đã đưa ra các quyết định chính trị quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogate

Không có idiom phù hợp