Bản dịch của từ Dogate trong tiếng Việt
Dogate
Noun [U/C]
Dogate (Noun)
dˈoʊgeit
dˈoʊgeit
Ví dụ
The dogate in Venice was a prestigious position of power.
Chức vụ dogate tại Venice là một vị trí quyền lực danh tiếng.
During his dogate, the doge made important political decisions.
Trong thời kỳ dogate của ông, doge đã đưa ra các quyết định chính trị quan trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dogate
Không có idiom phù hợp