Bản dịch của từ Doge trong tiếng Việt

Doge

Noun [U/C]

Doge (Noun)

dˈoʊdʒ
dˈoʊdʒ
01

Chánh án của venice hoặc genoa.

The chief magistrate of venice or genoa

Ví dụ

The doge of Venice was elected for life.

Doge của Venice được bầu chọn trọn đời.

There was never a female doge in history.

Không bao giờ có một doge nữ trong lịch sử.

Was the doge of Genoa a powerful figure in society?

Doge của Genoa có phải là một nhân vật quyền lực trong xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doge

Không có idiom phù hợp