Bản dịch của từ Meme trong tiếng Việt
Meme
Meme (Noun)
Một hình ảnh, video, đoạn văn bản, v.v., thường có tính chất hài hước, được người dùng internet sao chép và lan truyền nhanh chóng, thường có một chút thay đổi.
An image, video, piece of text, etc., typically humorous in nature, that is copied and spread rapidly by internet users, often with slight variations.
The meme featuring a cat went viral on social media.
Meme có hình một con mèo đã lan truyền trên mạng xã hội.
Creating memes has become a popular pastime on the internet.
Tạo meme đã trở thành một trò tiêu khiển phổ biến trên internet.
The meme culture has influenced how people communicate online.
Văn hóa meme đã ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp trực tuyến.
Internet memes spread rapidly on social media platforms like Facebook and Twitter.
Meme Internet lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter.
The meme about cats being lazy became viral within hours.
Meme về mèo lười biếng đã trở nên lan truyền trong vòng vài giờ.
Creating memes has become a popular way to engage with online communities.
Tạo meme đã trở thành một cách phổ biến để tương tác với cộng đồng trực tuyến.
Dạng danh từ của Meme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meme | Memes |
Họ từ
Meme là một khái niệm mô tả hình thức văn hóa, ý tưởng hoặc hành vi được lan truyền từ người này sang người khác, thường thông qua mạng internet. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimeme", có nghĩa là "mô phỏng". Trong tiếng Anh, "meme" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau (/miːm/). Meme chủ yếu xuất hiện dưới dạng hình ảnh, video hoặc văn bản, mang tính chất châm biếm hoặc giải trí.
Từ "meme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimeme", có nghĩa là "điều bắt chước". Richard Dawkins lần đầu tiên giới thiệu thuật ngữ này trong cuốn sách "The Selfish Gene" (1976) để mô tả sự lây lan của ý tưởng và hành vi trong xã hội như một quá trình tương tự như di truyền học. Hiện nay, "meme" thường chỉ hình ảnh, văn bản hoặc video lan truyền trên mạng xã hội, nhấn mạnh tính chất lặp lại và sửa đổi của nội dung trong môi trường trực tuyến.
Từ "meme" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về văn hóa hiện đại và truyền thông xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được nhắc đến trong các tài liệu liên quan đến công nghệ và văn hóa đương đại, thường trong ngữ cảnh về sự lan tỏa của ý tưởng hay hình ảnh trên Internet. "Meme" thường được sử dụng để chỉ các biểu tượng văn hóa hoặc thần thoại internet, phản ánh sự sáng tạo và tương tác xã hội trong môi trường số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp