Bản dịch của từ Dogfish trong tiếng Việt

Dogfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogfish (Noun)

dˈɔgfɪʃ
dˈɑgfɪʃ
01

Một loài cá biển nhỏ, thon dài có vây lưng có gai và đầu to.

A small elongated marine fish with a spinebearing dorsal fin and a large head.

Ví dụ

Dogfish are commonly found in the Atlantic Ocean.

Cá mập đuôi chó thường được tìm thấy ở Đại Tây Dương.

There are not many dogfish species living in freshwater environments.

Không có nhiều loài cá mập đuôi chó sống trong môi trường nước ngọt.

Do dogfish play a significant role in the marine ecosystem?

Cá mập đuôi chó có đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển không?

Dogfish are commonly found in the Atlantic Ocean.

Cá mập hươu thường được tìm thấy ở Đại Tây Dương.

Some people consider dogfish a delicacy, but others find it repulsive.

Một số người coi cá mập hươu là một món ngon, nhưng người khác thấy nó khó chịu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dogfish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogfish

Không có idiom phù hợp