Bản dịch của từ Dogsbody trong tiếng Việt

Dogsbody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogsbody (Noun)

dˈɑgzbɑdi
dˈɑgzbɑdi
01

Một người được giao những công việc tầm thường, đặc biệt là một cấp dưới trong văn phòng.

A person who is given menial tasks to do especially a junior in an office.

Ví dụ

John is the dogsbody in our office, handling all the boring tasks.

John là người làm việc vặt trong văn phòng chúng tôi, xử lý mọi công việc nhàm chán.

Samantha is not a dogsbody; she leads important projects at work.

Samantha không phải là người làm việc vặt; cô ấy dẫn dắt các dự án quan trọng.

Is Mark considered a dogsbody in the social committee meetings?

Mark có được coi là người làm việc vặt trong các cuộc họp ủy ban xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dogsbody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogsbody

Không có idiom phù hợp