Bản dịch của từ Doling out trong tiếng Việt
Doling out

Doling out (Verb)
Cho hoặc phân phối cái gì đó theo từng phần nhỏ.
To give or distribute something in small portions.
The charity is doling out food to the homeless every Saturday.
Tổ chức từ thiện đang phát thực phẩm cho người vô gia cư mỗi thứ Bảy.
They are not doling out money to individuals without proper identification.
Họ không phát tiền cho cá nhân mà không có giấy tờ hợp lệ.
Is the government doling out benefits to low-income families this year?
Chính phủ có đang phát trợ cấp cho các gia đình thu nhập thấp năm nay không?
Doling out (Phrase)
Cho hoặc phân phối một cái gì đó theo từng phần nhỏ.
Giving or distributing something in small portions.
The charity is doling out food to the homeless every Saturday.
Tổ chức từ thiện đang phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi thứ Bảy.
They are not doling out resources equally among the community members.
Họ không phân phát tài nguyên một cách công bằng giữa các thành viên trong cộng đồng.
Is the government doling out financial aid to struggling families this month?
Chính phủ có đang phân phát hỗ trợ tài chính cho các gia đình khó khăn trong tháng này không?
"Cụm từ 'doling out' có nghĩa là phân phát hoặc cung cấp một cách không chính thức, thường liên quan đến những thứ như tiền bạc, thực phẩm hay quà tặng. Nguyên gốc từ động từ 'dole', vốn có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, và chính thức được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội. Không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng 'doling out' thường mang sắc thái hạ thấp hoặc chỉ trích trong các văn cảnh không chính thức ở cả hai dạng tiếng Anh".
Cụm từ "doling out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dole", xuất phát từ tiếng Latinh "dola", nghĩa là phần chia thức ăn hoặc tài sản. Hình thức này được sử dụng để chỉ hành động phân phát, cấp phát một cách có chọn lọc, thường gắn liền với sự từ thiện hoặc trợ cấp. Ý nghĩa hiện tại của "doling out" nhấn mạnh vào sự phân phát không đồng đều hoặc có chủ đích, phản ánh sự nỗ lực trong việc quản lý tài nguyên.
Cụm từ "doling out" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phân phối hoặc cung cấp thứ gì đó, thường gắn liền với các hoạt động nhân đạo hoặc hỗ trợ xã hội. Trong phần Nói và Viết, người học có thể áp dụng cụm từ này khi thảo luận về việc phân phối tài nguyên hoặc sự công bằng xã hội. Context này thường liên quan đến các chủ đề như chính phủ, phúc lợi xã hội, hoặc hoạt động từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp