Bản dịch của từ Domestic market trong tiếng Việt
Domestic market
Domestic market (Noun)
Thị trường hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia cụ thể, trái ngược với các thị trường quốc tế hoặc nước ngoài.
The market for goods and services within a particular country, as opposed to international or foreign markets.
Môi trường mua bán địa phương cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.
The local buying and selling environment for businesses and consumers.
Thị trường nội địa (domestic market) là khái niệm chỉ môi trường kinh tế nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán trong phạm vi của một quốc gia, không bao gồm hàng hóa xuất khẩu. Thị trường này thường phản ánh nhu cầu tiêu dùng nội địa và các yếu tố kinh tế như khả năng chi trả và thói quen tiêu dùng của cư dân trong nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay phát âm.