Bản dịch của từ Domestic market trong tiếng Việt

Domestic market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domestic market (Noun)

dəmˈɛstɨk mˈɑɹkət
dəmˈɛstɨk mˈɑɹkət
01

Thị trường hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia cụ thể, trái ngược với các thị trường quốc tế hoặc nước ngoài.

The market for goods and services within a particular country, as opposed to international or foreign markets.

Ví dụ

The domestic market for organic food is growing rapidly in the USA.

Thị trường nội địa cho thực phẩm hữu cơ đang phát triển nhanh chóng ở Mỹ.

The domestic market does not support many foreign brands in Vietnam.

Thị trường nội địa không hỗ trợ nhiều thương hiệu nước ngoài ở Việt Nam.

Is the domestic market strong enough to compete with imports?

Thị trường nội địa có đủ mạnh để cạnh tranh với hàng nhập khẩu không?

02

Một phân khúc của nền kinh tế liên quan đến các giao dịch thực hiện trong nước.

A segment of the economy that pertains to transactions conducted in the home country.

Ví dụ

The domestic market in Vietnam is growing rapidly each year.

Thị trường nội địa ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.

The domestic market does not include international trade activities.

Thị trường nội địa không bao gồm các hoạt động thương mại quốc tế.

Is the domestic market stable for small businesses in the US?

Thị trường nội địa có ổn định cho các doanh nghiệp nhỏ ở Mỹ không?

03

Môi trường mua bán địa phương cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.

The local buying and selling environment for businesses and consumers.

Ví dụ

The domestic market for local products is growing rapidly in Vietnam.

Thị trường nội địa cho sản phẩm địa phương đang phát triển nhanh chóng tại Việt Nam.

The domestic market does not support many foreign businesses in our area.

Thị trường nội địa không hỗ trợ nhiều doanh nghiệp nước ngoài trong khu vực của chúng tôi.

Is the domestic market strong enough to sustain local entrepreneurs?

Thị trường nội địa có đủ mạnh để duy trì các doanh nhân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domestic market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domestic market

Không có idiom phù hợp