Bản dịch của từ Domina trong tiếng Việt

Domina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domina (Noun)

dˈɑmənə
doʊmˈinə
01

Một kẻ thống trị.

A dominatrix.

Ví dụ

The domina led a workshop on female empowerment.

Domina đã chủ trì một hội thảo về trao quyền cho phụ nữ.

The dominas wore leather outfits at the fetish party.

Các domina mặc trang phục bằng da trong bữa tiệc tôn sùng.

The famous domina had a large following in the BDSM community.

Domina nổi tiếng có lượng người theo dõi lớn trong cộng đồng BDSM.

02

Một quý cô la mã cổ đại.

An ancient roman lady.

Ví dụ

The domina hosted lavish parties for Roman aristocrats.

Domina tổ chức những bữa tiệc xa hoa cho giới quý tộc La Mã.

The domina's influence extended throughout Roman society.

Ảnh hưởng của Domina mở rộng khắp xã hội La Mã.

The domina's villa was a center of social gatherings.

Biệt thự của Domina là trung tâm của các cuộc tụ họp xã hội.

03

Người đứng đầu một ni viện.

The head of a nunnery.

Ví dụ

Sister Mary is the domina of the local nunnery.

Sơ Mary là người cai trị của nữ tu viện địa phương.

The domina oversees the daily activities of the nunnery.

Người cai trị giám sát các hoạt động hàng ngày của nữ tu viện.

The nunnery's domina is highly respected by the community.

Người cai trị của nữ tu viện được cộng đồng rất tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domina

Không có idiom phù hợp