Bản dịch của từ Dominatrix trong tiếng Việt

Dominatrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominatrix (Noun)

dˌɑmənˈætɹɨks
dˌɑmənˈætɹɨks
01

Một người phụ nữ thống trị, đặc biệt là người đảm nhận vai trò tàn bạo trong các hoạt động tình dục bạo dâm.

A dominating woman especially one who takes the sadistic role in sadomasochistic sexual activities.

Ví dụ

The dominatrix at the fetish party commanded attention and respect.

Nữ chủ nhân tại buổi tiệc kỳ lạ yêu cầu sự chú ý và tôn trọng.

The dominatrix's outfit exuded power and control over her clients.

Trang phục của nữ chủ nhân phát ra sức mạnh và kiểm soát đối với khách hàng của cô ấy.

The dominatrix's dungeon was equipped with various tools for domination.

Phòng tù của nữ chủ nhân được trang bị nhiều dụng cụ để chiếm độc chủ quyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dominatrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominatrix

Không có idiom phù hợp