Bản dịch của từ Dominatrix trong tiếng Việt
Dominatrix

Dominatrix (Noun)
Một người phụ nữ thống trị, đặc biệt là người đảm nhận vai trò tàn bạo trong các hoạt động tình dục bạo dâm.
A dominating woman especially one who takes the sadistic role in sadomasochistic sexual activities.
The dominatrix at the fetish party commanded attention and respect.
Nữ chủ nhân tại buổi tiệc kỳ lạ yêu cầu sự chú ý và tôn trọng.
The dominatrix's outfit exuded power and control over her clients.
Trang phục của nữ chủ nhân phát ra sức mạnh và kiểm soát đối với khách hàng của cô ấy.
The dominatrix's dungeon was equipped with various tools for domination.
Phòng tù của nữ chủ nhân được trang bị nhiều dụng cụ để chiếm độc chủ quyền.
Họ từ
Từ "dominatrix" chỉ một phụ nữ trong mối quan hệ BDSM, người nắm quyền kiểm soát và chỉ huy đối tác trong các hoạt động tình dục, thường liên quan đến việc thực hiện các hành vi tôn sùng và kiểm soát. Trong tiếng Anh, "dominatrix" có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách tiếp cận và nhận thức về BDSM có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và xã hội ở mỗi quốc gia.
Từ "dominatrix" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "dominari" có nghĩa là "thống trị" hoặc "làm chủ". Các hình thức của từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có quyền hành, đặc biệt trong bối cảnh tình dục và BDSM. Trong văn hóa hiện nay, "dominatrix" không chỉ đại diện cho sự kiểm soát trong các mối quan hệ, mà còn phản ánh những phong trào về quyền lực và giới tính, làm nổi bật sự năng động trong vai trò giới và các hình thức tự thể hiện.
Từ "dominatrix" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các tình huống giao tiếp không chính thức và văn hóa hiện đại. Từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đảm nhận vai trò kiểm soát trong các mối quan hệ BDSM (Bondage, Discipline, Dominance, Submission, Sadism, Masochism). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hay chính thức, từ này có thể không phù hợp và không được sử dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp