Bản dịch của từ Dominator trong tiếng Việt
Dominator

Dominator (Noun)
In the group project, Sarah emerged as the dominator.
Trong dự án nhóm, Sarah nổi lên như là người chi phối.
The dominator of the online community was known for their charisma.
Người chi phối của cộng đồng trực tuyến được biết đến với sức hút của họ.
He established himself as the dominator of the local social scene.
Anh đã xác lập mình là người chi phối của cảnh xã hội địa phương.
Dạng danh từ của Dominator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dominator | Dominators |
Dominator (Noun Countable)
Ai đó hoặc cái gì đó kiểm soát hoặc chi phối một tình huống cụ thể.
Someone or something that controls or dominates a particular situation.
In the group project, Sarah emerged as the dominator.
Trong dự án nhóm, Sarah nổi lên như người chi phối.
The dominator of the market has been challenged by new competitors.
Người chi phối thị trường đã bị đối thủ mới thách thức.
He was known as the dominator of the local social scene.
Anh ta được biết đến là người chi phối của cảnh xã hội địa phương.
Từ "dominator" thường chỉ những cá nhân hoặc yếu tố có khả năng kiểm soát hoặc chiếm ưu thế trong một bối cảnh nhất định. Trong ngữ cảnh xã hội, "dominator" có thể mô tả một người có quyền lực áp đảo trong các mối quan hệ hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách dùng từ này; tuy nhiên, phiên âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "dominator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominari", có nghĩa là "thống trị" hoặc "quản lý". Trong tiếng Latin, từ này chính là động từ và mang tính chất thể hiện quyền lực, sự kiểm soát. Qua thời gian, "dominator" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chỉ những người hoặc lực lượng có khả năng thống trị, kiểm soát một cách áp đảo. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về quyền lực và sự thống trị, thường được áp dụng trong các lĩnh vực chính trị, xã hội và văn hóa.
Từ "dominator" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và tâm lý học, từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc thực thể có quyền lực thống trị trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. "Dominator" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo, quyền lực, và ảnh hưởng, đặc biệt trong các nghiên cứu về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



