Bản dịch của từ Donating trong tiếng Việt
Donating
Verb
Donating (Verb)
dˈoʊnˌeiɾɪŋ
dˈoʊnˌeiɾɪŋ
Ví dụ
She enjoys donating to local charities every month.
Cô ấy thích quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hàng tháng.
The community donated clothes to support the homeless shelter.
Cộng đồng quyên góp quần áo để hỗ trợ trại tạm dành cho người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Donating
Không có idiom phù hợp