Bản dịch của từ Donating trong tiếng Việt

Donating

Verb

Donating (Verb)

dˈoʊnˌeiɾɪŋ
dˈoʊnˌeiɾɪŋ
01

Tặng (tiền hoặc hàng hóa) vì một lý do chính đáng, ví dụ như cho một tổ chức từ thiện

Give (money or goods) for a good cause, for example to a charity

Ví dụ

She enjoys donating to local charities every month.

Cô ấy thích quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hàng tháng.

The community donated clothes to support the homeless shelter.

Cộng đồng quyên góp quần áo để hỗ trợ trại tạm dành cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donating

Không có idiom phù hợp