Bản dịch của từ Donna trong tiếng Việt
Donna
Donna (Noun)
Một quý cô, đặc biệt là một quý cô; danh hiệu được trao cho một phụ nữ ở ý.
A lady especially a noblewoman the title given to a lady in italy.
Donna Maria attended the gala to support local charities in Rome.
Bà Maria đã tham dự buổi tiệc để hỗ trợ các tổ chức từ thiện ở Rome.
Not every donna receives the same respect in Italian society.
Không phải mọi bà đều nhận được sự tôn trọng như nhau trong xã hội Ý.
Is Donna Lucia a member of the noble families in Florence?
Bà Lucia có phải là thành viên của các gia đình quý tộc ở Florence không?
Donna attended the social event at the Italian embassy.
Donna đã tham dự sự kiện xã hội tại đại sứ quán Ý.
The party was exclusive, but Donna was invited as a noblewoman.
Bữa tiệc đặc biệt, nhưng Donna được mời vì là quý bà.
Từ "donna" xuất phát từ tiếng Ý, có nghĩa là "bà" hoặc "phu nhân", thường chỉ phụ nữ trong xã hội, đặc biệt là những người có địa vị hoặc uy tín. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ với sự tôn trọng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong văn cảnh nói tiếng Anh và có thể mang sắc thái cổ điển hoặc trang trọng hơn so với từ "woman".
Từ "donna" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ Latin "domina", nghĩa là "nữ chủ" hoặc "bà chủ". Trong lịch sử, "domina" được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có quyền lực hoặc vị thế cao trong xã hội. Hiện nay, "donna" thường được dùng để diễn tả một người phụ nữ, đặc biệt trong bối cảnh tôn trọng và lịch thiệp, phản ánh sự phát triển của khái niệm về vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Từ "donna" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ, đặc biệt là trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn hóa. "Donna" cũng có thể xuất hiện trong các danh xưng lịch sự trong một số ngữ cảnh xã hội, tuy nhiên, tần suất và sự sử dụng của nó thiếu phổ biến so với các từ vựng tương đương khác, như "woman" hay "lady".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp