Bản dịch của từ Donna trong tiếng Việt

Donna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donna (Noun)

01

Một quý cô, đặc biệt là một quý cô; danh hiệu được trao cho một phụ nữ ở ý.

A lady especially a noblewoman the title given to a lady in italy.

Ví dụ

Donna Maria attended the gala to support local charities in Rome.

Bà Maria đã tham dự buổi tiệc để hỗ trợ các tổ chức từ thiện ở Rome.

Not every donna receives the same respect in Italian society.

Không phải mọi bà đều nhận được sự tôn trọng như nhau trong xã hội Ý.

Is Donna Lucia a member of the noble families in Florence?

Bà Lucia có phải là thành viên của các gia đình quý tộc ở Florence không?

Donna attended the social event at the Italian embassy.

Donna đã tham dự sự kiện xã hội tại đại sứ quán Ý.

The party was exclusive, but Donna was invited as a noblewoman.

Bữa tiệc đặc biệt, nhưng Donna được mời vì là quý bà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Donna cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donna

Không có idiom phù hợp