Bản dịch của từ Doodling trong tiếng Việt
Doodling

Doodling (Verb)
I often doodle during long social meetings to stay focused.
Tôi thường phác thảo trong các cuộc họp xã hội dài để tập trung.
She does not doodle when she is actively participating in discussions.
Cô ấy không phác thảo khi tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận.
Do you doodle while waiting for social events to start?
Bạn có phác thảo khi chờ các sự kiện xã hội bắt đầu không?
Dạng động từ của Doodling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doodle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doodled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doodled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doodles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doodling |
Doodling (Noun)
I saw Sarah doodling during the long meeting yesterday.
Tôi thấy Sarah đang vẽ nguệch ngoạc trong cuộc họp dài hôm qua.
John is not doodling; he is focusing on his notes.
John không đang vẽ nguệch ngoạc; anh ấy đang tập trung vào ghi chú.
Are you doodling while listening to the podcast?
Bạn có đang vẽ nguệch ngoạc trong khi nghe podcast không?
Họ từ
Doodling là hành động vẽ nguệch ngoạc hoặc phác thảo hình ảnh một cách tự do, thường khi tâm trí đang chú ý vào một hoạt động khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, "doodle" có thể liên quan đến việc ghi chú hoặc tóm tắt ý tưởng trong khi ở Anh, từ này thường gắn liền với những hình vẽ nghệ thuật hơn. Hành động doodling được nghiên cứu như một phương tiện tăng cường sự sáng tạo và giúp tập trung.
Từ "doodling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ "duddeln", có nghĩa là vẽ nguệch ngoạc hoặc viết lách không tập trung. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 20 cho thấy sự chuyển đổi từ một hành động đơn giản thành một hình thức nghệ thuật tự do. Trong ngữ cảnh hiện tại, "doodling" không chỉ được hiểu là việc vẽ phác họa mà còn được xem như một phương tiện để tăng cường sự sáng tạo và chú ý.
Từ "doodling" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả hoạt động này như một hình thức thư giãn hoặc sáng tạo. Trong phần Writing, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật hoặc quá trình sáng tạo. Ngoài ra, "doodling" còn xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, giáo dục và nghệ thuật như một cách giúp tăng cường trí nhớ và sự tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp