Bản dịch của từ Doodling trong tiếng Việt

Doodling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doodling (Verb)

dˈudlɨŋ
dˈudlɨŋ
01

Vẽ tranh hoặc hình mẫu trong khi nghĩ về điều gì khác hoặc khi bạn buồn chán.

To draw pictures or patterns while thinking about something else or when you are bored.

Ví dụ

I often doodle during long social meetings to stay focused.

Tôi thường phác thảo trong các cuộc họp xã hội dài để tập trung.

She does not doodle when she is actively participating in discussions.

Cô ấy không phác thảo khi tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận.

Do you doodle while waiting for social events to start?

Bạn có phác thảo khi chờ các sự kiện xã hội bắt đầu không?

Dạng động từ của Doodling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Doodle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doodled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doodled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Doodles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Doodling

Doodling (Noun)

dˈudlɨŋ
dˈudlɨŋ
01

Một bức vẽ đơn giản mà bạn làm khi bạn đang nghĩ về điều gì khác hoặc khi bạn buồn chán.

A simple drawing that you do when you are thinking about something else or when you are bored.

Ví dụ

I saw Sarah doodling during the long meeting yesterday.

Tôi thấy Sarah đang vẽ nguệch ngoạc trong cuộc họp dài hôm qua.

John is not doodling; he is focusing on his notes.

John không đang vẽ nguệch ngoạc; anh ấy đang tập trung vào ghi chú.

Are you doodling while listening to the podcast?

Bạn có đang vẽ nguệch ngoạc trong khi nghe podcast không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doodling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doodling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.