Bản dịch của từ Doofus trong tiếng Việt

Doofus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doofus (Noun)

dˈufəs
dˈufəs
01

Một người ngu ngốc hoặc bất tài

A foolish or incompetent person

Ví dụ

Tom acted like a doofus at the party last Saturday.

Tom cư xử như một kẻ ngốc tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

She is not a doofus; she just made a mistake.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy chỉ mắc lỗi.

Is that guy a doofus or just pretending to be funny?

Chàng trai đó có phải là kẻ ngốc hay chỉ giả vờ hài hước?

02

Một người ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc

A silly or foolish person

Ví dụ

My friend called me a doofus for forgetting the meeting.

Bạn tôi gọi tôi là một kẻ ngốc vì quên cuộc họp.

She is not a doofus; she understands social dynamics well.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu rõ các mối quan hệ xã hội.

Is he really a doofus for making that comment at dinner?

Liệu anh ấy có thực sự là một kẻ ngốc khi đưa ra bình luận đó trong bữa tối không?

03

Một người không có khả năng xã hội

A person who is socially inept

Ví dụ

James is such a doofus at social gatherings; he never knows anyone.

James thật sự là một người vụng về trong các buổi gặp gỡ xã hội; anh ấy không bao giờ biết ai.

She is not a doofus; she just feels shy around new people.

Cô ấy không phải là một người vụng về; cô ấy chỉ cảm thấy nhút nhát trước những người mới.

Is Mark really a doofus, or does he just act that way?

Mark có thật sự là một người vụng về không, hay anh ấy chỉ giả vờ như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doofus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doofus

Không có idiom phù hợp