Bản dịch của từ Dorians trong tiếng Việt
Dorians

Dorians (Noun)
Trong kiến trúc, một khuôn nhỏ tạo thành một trong chuỗi các dải trang trí.
In architecture a small moulding forming one of a series of ornamental bands.
The dorians on the building added elegance to the social center.
Các dorians trên tòa nhà đã làm tăng vẻ đẹp của trung tâm xã hội.
The architect did not include dorians in the design for the park.
Kiến trúc sư đã không bao gồm dorians trong thiết kế cho công viên.
Are the dorians in this project historically accurate and socially relevant?
Các dorians trong dự án này có chính xác về lịch sử và có liên quan xã hội không?
"Dorian" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ một nhánh dân tộc cổ đại ở Hy Lạp. Trong ngữ cảnh văn học, "Dorian" cũng liên quan đến phong cách âm nhạc cổ điển và là tên của tác phẩm nổi tiếng "Chân dung Dorian Gray" của Oscar Wilde, thể hiện sự tương phản giữa cái đẹp và đạo đức. Trong âm nhạc, "Dorian" mô tả một thang âm thứ hai trong hệ thống thang âm. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "Dorian" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Δωριείς" (Dōrieis), chỉ một bộ tộc cổ đại ở Hy Lạp, có nguồn gốc từ một nhánh của người Ấn-Âu. Bộ tộc này được cho là đã di cư vào miền nam Hy Lạp trong thế kỷ thứ 12 trước Công Nguyên, đóng góp vào sự hình thành nền văn minh Hy Lạp cổ đại. Ngày nay, từ "Dorian" thường được dùng để chỉ những khía cạnh văn hóa và âm nhạc liên quan đến phong cách Dorian trong âm nhạc, thể hiện một di sản văn hóa phong phú và ảnh hưởng sâu rộng.
Từ "dorians" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và sinh học, nó đề cập đến một loài trái cây đặc trưng ở Đông Nam Á, có hương vị mạnh mẽ và thường gây tranh cãi. Trong tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, văn hóa hoặc khi mô tả các đặc điểm sinh học của thực vật.