Bản dịch của từ Dorsal region trong tiếng Việt

Dorsal region

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorsal region (Noun)

dˈɑɹsl ɹˈidʒn
dˈɑɹsl ɹˈidʒn
01

Khu vực trên lưng của một con vật hoặc người.

The area on the back of an animal or person.

Ví dụ

The dorsal region of dolphins is often darker than their belly.

Vùng lưng của cá heo thường tối hơn bụng của chúng.

The dorsal region is not usually visible in photographs of people.

Vùng lưng thường không nhìn thấy trong ảnh chụp người.

Is the dorsal region important for animal identification in studies?

Vùng lưng có quan trọng cho việc xác định động vật trong nghiên cứu không?

Dorsal region (Phrase)

dˈɑɹsl ɹˈidʒn
dˈɑɹsl ɹˈidʒn
01

Đề cập đến vùng lưng trên của động vật hoặc con người.

Referring to the upper back area of an animal or a person.

Ví dụ

The dorsal region of elephants is often covered in thick skin.

Vùng lưng của voi thường được bao phủ bởi da dày.

Many people do not notice the dorsal region's importance in posture.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của vùng lưng trong tư thế.

Is the dorsal region of a horse more muscular than its abdomen?

Vùng lưng của ngựa có cơ bắp hơn bụng của nó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dorsal region/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorsal region

Không có idiom phù hợp