Bản dịch của từ Dorsal region trong tiếng Việt
Dorsal region

Dorsal region (Noun)
The dorsal region of dolphins is often darker than their belly.
Vùng lưng của cá heo thường tối hơn bụng của chúng.
The dorsal region is not usually visible in photographs of people.
Vùng lưng thường không nhìn thấy trong ảnh chụp người.
Is the dorsal region important for animal identification in studies?
Vùng lưng có quan trọng cho việc xác định động vật trong nghiên cứu không?
Dorsal region (Phrase)
The dorsal region of elephants is often covered in thick skin.
Vùng lưng của voi thường được bao phủ bởi da dày.
Many people do not notice the dorsal region's importance in posture.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của vùng lưng trong tư thế.
Is the dorsal region of a horse more muscular than its abdomen?
Vùng lưng của ngựa có cơ bắp hơn bụng của nó không?
Khu vực lưng (dorsal region) được định nghĩa là vùng thuộc về mặt lưng của cơ thể, bao gồm các cấu trúc từ đốt sống cổ đến cột sống thắt lưng. Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm giải phẫu và vị trí của các cơ quan. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như y học và động vật học.
Thuật ngữ "dorsal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dorsalis", có nghĩa là "thuộc về lưng". Xuất phát từ từ "dorsum" trong tiếng Latinh, từ này đã mô tả phần phía sau của cơ thể. Trong y học và sinh học, "dorsal region" ám chỉ khu vực phía sau của cơ thể hoặc một cấu trúc cụ thể nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện rõ qua cách mà thuật ngữ này được vận dụng để chỉ vị trí và cấu trúc trong các lĩnh vực khoa học.
Thuật ngữ "dorsal region" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về giải phẫu, động vật học hoặc các vấn đề sức khỏe. Không gian sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến mô tả các vùng cơ thể, đặc biệt là khi nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp