Bản dịch của từ Double dagger trong tiếng Việt
Double dagger

Double dagger (Noun)
Do you know the meaning of the double dagger symbol?
Bạn có biết ý nghĩa của biểu tượng double dagger không?
The double dagger is often used in academic writing for footnotes.
Biểu tượng double dagger thường được sử dụng trong văn học để chú thích.
The double dagger symbol looks like a cross with two lines.
Biểu tượng double dagger trông giống như một dấu chéo với hai đường.
"Double dagger" (††) là một ký hiệu trong văn bản thường được sử dụng để chỉ ra các phần chú thích hoặc ghi chú bổ sung thứ hai. Ký hiệu này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nhà in. Trong tiếng Anh, "double dagger" được gọi như vậy trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy chuẩn của từng tổ chức hoặc ngành học.
Từ "double dagger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dagger" có nghĩa là "dao găm". Trong lịch sử, điểm nhấn được thêm vào từ này nhằm biểu thị những ký hiệu đặc biệt trong văn bản, thường là dấu hiệu cho sự chú ý hay đánh dấu vị trí quan trọng. "Double dagger" hay "Dagger Dagger" (††) được sử dụng trong văn bản học để chỉ ra các ghi chú hoặc thông tin bổ sung. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tầm quan trọng trong việc tạo ra sự chú ý cho các phần nhất định của văn bản.
Thuật ngữ "double dagger" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc kỹ thuật, chỉ dấu hiệu trang trí hoặc ký hiệu trong tài liệu. Nó thường được sử dụng để đánh dấu các phần phụ lục hoặc nguồn tham khảo bổ sung. Trong các ngữ cảnh khác, "double dagger" có thể được gặp trong các lĩnh vực như văn học hoặc chỉnh sửa tài liệu, nơi định dạng văn bản có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp