Bản dịch của từ Double dagger trong tiếng Việt

Double dagger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double dagger (Noun)

dˈʌbl dˈægəɹ
dˈʌbl dˈægəɹ
01

Ký hiệu ‡, thường được sử dụng làm dấu tham chiếu hoặc để biểu thị chú thích cuối trang.

A symboltypically used as a reference mark or to indicate a footnote.

Ví dụ

Do you know the meaning of the double dagger symbol?

Bạn có biết ý nghĩa của biểu tượng double dagger không?

The double dagger is often used in academic writing for footnotes.

Biểu tượng double dagger thường được sử dụng trong văn học để chú thích.

The double dagger symbol looks like a cross with two lines.

Biểu tượng double dagger trông giống như một dấu chéo với hai đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double dagger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double dagger

Không có idiom phù hợp