Bản dịch của từ Double-dealer trong tiếng Việt

Double-dealer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double-dealer (Noun)

dˈʌbl dˈiləɹ
dˈʌbl dˈiləɹ
01

Người nói một đằng làm một nẻo, người gian dối hoặc không trung thực.

A person who says one thing and does another a deceitful or dishonest person.

Ví dụ

John turned out to be a double-dealer, promising help but never delivering.

John hóa ra là một kẻ hai mang, hứa giúp đỡ nhưng không bao giờ thực hiện.

The community was shocked to discover their trusted leader was a double-dealer.

Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện ra người lãnh đạo tin cậy của họ là một kẻ hai mang.

She regretted confiding in a double-dealer who betrayed her secret.

Cô ấy hối hận đã tin tưởng vào một kẻ hai mang đã phản bội bí mật của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double-dealer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-dealer

Không có idiom phù hợp