Bản dịch của từ Double-dealer trong tiếng Việt
Double-dealer

Double-dealer (Noun)
John turned out to be a double-dealer, promising help but never delivering.
John hóa ra là một kẻ hai mang, hứa giúp đỡ nhưng không bao giờ thực hiện.
The community was shocked to discover their trusted leader was a double-dealer.
Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện ra người lãnh đạo tin cậy của họ là một kẻ hai mang.
She regretted confiding in a double-dealer who betrayed her secret.
Cô ấy hối hận đã tin tưởng vào một kẻ hai mang đã phản bội bí mật của cô ấy.
Họ từ
Từ "double-dealer" chỉ một người có hành động lừa dối, phản bội hoặc chơi hai mặt trong các mối quan hệ, thường liên quan đến việc không trung thực trong thương mại hoặc chính trị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và hình thức viết, cách phát âm cũng giữ nguyên. Sử dụng từ này thường nhằm chỉ trích hoặc lên án hành vi không trung thực của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "double-dealer" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "duplicarius", nghĩa là "người hai mặt", từ "duplice", có nghĩa là "hai lần" hoặc "hai mặt". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ những người thực hiện hành động không trung thực, lừa dối trong các mối quan hệ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất lừa đảo, thể hiện hành vi phản bội hoặc không nhất quán trong các cam kết và quan hệ xã hội.
Từ "double-dealer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi gian dối hoặc phản bội, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này để thể hiện sự chỉ trích đối với các cá nhân hoặc tổ chức không trung thực, thường trong các tình huống liên quan đến chính trị hoặc kinh doanh. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực và thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp