Bản dịch của từ Double march trong tiếng Việt

Double march

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double march (Verb)

dˈʌbl mɑɹtʃ
dˈʌbl mɑɹtʃ
01

Hành quân với tốc độ gấp đôi bình thường hoặc gấp đôi thời gian.

To march with twice the usual speed or in double time.

Ví dụ

The soldiers were ordered to double march to the destination.

Những người lính được ra lệnh đi bộ nhanh gấp đôi đến điểm đến.

The protesters refused to double march despite the commander's orders.

Các người biểu tình từ chối đi bộ nhanh gấp đôi mặc dù có lệnh của chỉ huy.

Did the troops double march during the military parade yesterday?

Liệu quân đội có đi bộ nhanh gấp đôi trong cuộc diễu binh quân sự hôm qua không?

Double march (Phrase)

dˈʌbl mɑɹtʃ
dˈʌbl mɑɹtʃ
01

Để di chuyển nhanh chóng và đồng bộ.

To move quickly and in a synchronized manner.

Ví dụ

The dance troupe double marched in perfect formation.

Nhóm múa di chuyển nhanh chóng theo cách đồng bộ.

The performers were not allowed to double march during the parade.

Các diễn viên không được phép di chuyển nhanh chóng theo cách đồng bộ trong cuộc diễu hành.

Did the band double march during the halftime show last night?

Ban nhạc có di chuyển nhanh chóng theo cách đồng bộ trong chương trình giữa giờ đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double march/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double march

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.