Bản dịch của từ Double march trong tiếng Việt
Double march

Double march (Verb)
The soldiers were ordered to double march to the destination.
Những người lính được ra lệnh đi bộ nhanh gấp đôi đến điểm đến.
The protesters refused to double march despite the commander's orders.
Các người biểu tình từ chối đi bộ nhanh gấp đôi mặc dù có lệnh của chỉ huy.
Did the troops double march during the military parade yesterday?
Liệu quân đội có đi bộ nhanh gấp đôi trong cuộc diễu binh quân sự hôm qua không?
Double march (Phrase)
The dance troupe double marched in perfect formation.
Nhóm múa di chuyển nhanh chóng theo cách đồng bộ.
The performers were not allowed to double march during the parade.
Các diễn viên không được phép di chuyển nhanh chóng theo cách đồng bộ trong cuộc diễu hành.
Did the band double march during the halftime show last night?
Ban nhạc có di chuyển nhanh chóng theo cách đồng bộ trong chương trình giữa giờ đêm qua không?
"Double march" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong âm nhạc, đặc biệt trong bối cảnh tiểu sử quân đội hoặc nhạc hành khúc. Thuật ngữ này chỉ một kỹ thuật di chuyển, trong đó mỗi bước chân được thực hiện hai lần, giúp tạo ra nhịp điệu mạnh mẽ. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng của thuật ngữ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm giữa các vùng nói tiếng Anh.
Từ "double march" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, với "double" xuất phát từ "duplus", mang nghĩa là gấp đôi, kết hợp với "march" từ "marcare" có nghĩa là bước đi. Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển nhanh chóng với cường độ gấp đôi để đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn. Sự kết hợp này phản ánh tính chất khẩn trương và chiến lược trong hành động di chuyển.
Cụm từ "double march" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, cụm từ này thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra chính thức, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "double march" có thể được sử dụng để mô tả một bước đi đồng bộ trong quân đội hoặc thể hiện sự gia tăng về tính mạnh mẽ trong hành động. Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp