Bản dịch của từ Double-park trong tiếng Việt
Double-park

Double-park (Verb)
Don't double-park your car on the street; it's illegal.
Đừng để xe của bạn ở chỗ đậu song song; đó là bất hợp pháp.
Did you know that double-parking can cause traffic congestion?
Bạn có biết rằng đậu xe song song có thể gây kẹt xe không?
She double-parked her motorcycle while running a quick errand.
Cô ấy đã để xe máy của mình ở chỗ đậu song song khi đi làm việc nhanh.
"Double-park" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ hành động đậu hai chiếc xe hơi gần nhau, trong đó một xe đậu bên cạnh một xe khác đã đậu sẵn bên lề đường, thường gây cản trở giao thông. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, mặc dù âm điệu có thể khác nhau nhẹ do đặc trưng ngữ âm của từng vùng. Hành động này thường bị coi là bất hợp pháp và có thể bị phạt.
Thuật ngữ "double-park" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "double" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplex", nghĩa là "gấp đôi". "Park" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "parc", diễn tả hành động đỗ xe. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với việc đỗ xe không đúng quy định, khi một chiếc xe cản trở lưu thông bằng cách đỗ song song với một chiếc xe đã đỗ sẵn. Từ này phản ánh thực trạng khá phổ biến trong các đô thị hiện đại ngày nay.
Từ "double-park" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết về các chủ đề giao thông và đô thị. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các buổi hội thảo về quy tắc giao thông hoặc trong các báo cáo phân tích tình trạng lưu thông. Ngoài ra, "double-park" cũng xuất hiện trong các tình huống hằng ngày khi thảo luận về hành vi đỗ xe không đúng quy định trong các thành phố lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp