Bản dịch của từ Double-park trong tiếng Việt

Double-park

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double-park (Verb)

dˈʌbl pˈɑɹk
dˈʌbl pˈɑɹk
01

Đỗ (một phương tiện) bên cạnh một phương tiện đã đậu bên đường.

Park a vehicle alongside one that is already parked at the side of the road.

Ví dụ

Don't double-park your car on the street; it's illegal.

Đừng để xe của bạn ở chỗ đậu song song; đó là bất hợp pháp.

Did you know that double-parking can cause traffic congestion?

Bạn có biết rằng đậu xe song song có thể gây kẹt xe không?

She double-parked her motorcycle while running a quick errand.

Cô ấy đã để xe máy của mình ở chỗ đậu song song khi đi làm việc nhanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double-park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-park

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.