Bản dịch của từ Dought trong tiếng Việt
Dought
Noun [U/C]

Dought (Noun)
daʊt
daʊt
Ví dụ
The community showed great dought during the charity event last year.
Cộng đồng đã thể hiện sức mạnh lớn trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Many people do not believe in the dought of small towns.
Nhiều người không tin vào sức mạnh của các thị trấn nhỏ.
What dought do you think communities need to thrive today?
Bạn nghĩ rằng cộng đồng cần sức mạnh gì để phát triển hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dought
Không có idiom phù hợp