Bản dịch của từ Doughy trong tiếng Việt
Doughy

Doughy (Adjective)
Có những đặc tính của bột nhào, đặc biệt là về hình thức bên ngoài hoặc độ đặc: như.
Having the characteristics of dough especially in appearance or consistency as.
The doughy bread at the event was not well received by guests.
Bánh mì nhão tại sự kiện không được khách mời đón nhận.
The cookies were too doughy, lacking the right texture for dessert.
Bánh quy quá nhão, thiếu kết cấu đúng cho món tráng miệng.
Is the pizza doughy or crispy in the new restaurant?
Pizza có nhão hay giòn tại nhà hàng mới không?
Doughy (Noun)
The doughy made delicious bread for the community event last Saturday.
Người thợ làm bánh đã làm ra bánh mì ngon cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many doughies struggle to compete with modern bakeries in our city.
Nhiều người thợ làm bánh gặp khó khăn khi cạnh tranh với các tiệm bánh hiện đại ở thành phố chúng ta.
Are any doughies participating in the local food festival next month?
Có ai là người thợ làm bánh tham gia lễ hội ẩm thực địa phương tháng tới không?
Họ từ
Từ "doughy" (tính từ) thường dùng để mô tả một kết cấu hoặc trạng thái mềm mại, giống như bột nhào (dough) trong quá trình làm bánh. Từ này thường chỉ ra rằng một sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như bánh hoặc bánh mì, có độ ẩm cao hoặc chưa chính xác trong việc nướng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "doughy" được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và ẩm thực địa phương.
Từ "doughy" xuất phát từ tiếng Trung cổ "dough", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dāh", mang nghĩa là bột nhão, thường dùng để chỉ hỗn hợp bột và nước làm bánh. Các từ gốc tiếng Latin như "pasta" cũng thể hiện sự liên quan đến cấu trúc và tính chất của bột. Trong ngữ cảnh hiện đại, "doughy" được dùng để mô tả đồ ăn có kết cấu mềm mại, hơi nhão, gợi nhớ đến đặc trưng của bột chưa được nướng chín.
Từ "doughy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ẩm thực, đặc biệt khi liên quan đến độ mềm và kết cấu của thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng trong các bài luận hoặc thuyết trình về nấu ăn và đánh giá các món ăn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống thường ngày, từ "doughy" cũng được sử dụng để mô tả trạng thái của các món bánh chưa chín hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp