Bản dịch của từ Dow trong tiếng Việt

Dow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dow (Verb)

daʊ
daʊ
01

(từ cũ) phát đạt, thịnh vượng.

Obsolete to thrive prosper.

Ví dụ

Many communities thrive when they support local businesses and initiatives.

Nhiều cộng đồng phát triển khi họ hỗ trợ doanh nghiệp và sáng kiến địa phương.

Some neighborhoods do not thrive due to lack of resources and support.

Một số khu phố không phát triển do thiếu tài nguyên và hỗ trợ.

How can cities thrive in a competitive global economy?

Các thành phố có thể phát triển trong nền kinh tế toàn cầu cạnh tranh như thế nào?

02

(lỗi thời) có giá trị.

Obsolete to be worth.

Ví dụ

Many old traditions now dow in modern society.

Nhiều truyền thống cũ giờ đây không còn giá trị trong xã hội hiện đại.

These outdated customs do not dow among younger generations.

Những phong tục lỗi thời này không còn giá trị trong thế hệ trẻ.

Do you think respect for elders dow in today's world?

Bạn có nghĩ rằng sự tôn trọng người lớn không còn giá trị trong thế giới hôm nay không?

03

(lỗi thời) có sức mạnh, có khả năng.

Obsolete to have the strength for to be able to.

Ví dụ

Many people dow to express their opinions in social media.

Nhiều người có khả năng bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.

She does not dow to speak in public discussions.

Cô ấy không có khả năng nói trong các buổi thảo luận công khai.

Do young people dow to engage in community service activities?

Người trẻ có khả năng tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dow

Không có idiom phù hợp