Bản dịch của từ Dow trong tiếng Việt
Dow

Dow (Verb)
Many communities thrive when they support local businesses and initiatives.
Nhiều cộng đồng phát triển khi họ hỗ trợ doanh nghiệp và sáng kiến địa phương.
Some neighborhoods do not thrive due to lack of resources and support.
Một số khu phố không phát triển do thiếu tài nguyên và hỗ trợ.
How can cities thrive in a competitive global economy?
Các thành phố có thể phát triển trong nền kinh tế toàn cầu cạnh tranh như thế nào?
Many old traditions now dow in modern society.
Nhiều truyền thống cũ giờ đây không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
These outdated customs do not dow among younger generations.
Những phong tục lỗi thời này không còn giá trị trong thế hệ trẻ.
Do you think respect for elders dow in today's world?
Bạn có nghĩ rằng sự tôn trọng người lớn không còn giá trị trong thế giới hôm nay không?
Many people dow to express their opinions in social media.
Nhiều người có khả năng bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
She does not dow to speak in public discussions.
Cô ấy không có khả năng nói trong các buổi thảo luận công khai.
Do young people dow to engage in community service activities?
Người trẻ có khả năng tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
"Dow" là một thuật ngữ có nhiều nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau. Trong lĩnh vực tài chính, "Dow" thường chỉ đến chỉ số Dow Jones Industrial Average, một chỉ số cho thị trường chứng khoán của Hoa Kỳ. Trong ngữ cảnh khác, "dow" còn được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ động từ "đi xuống" trong một số phương ngữ. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, trong đó "Dow" thường không có các biến thể khác trong ngôn ngữ viết.
Từ "dow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deponere", có nghĩa là "đặt xuống". Theo thời gian, từ này đã chuyển hóa và được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến việc hạ thấp, giảm sút, hay trút bỏ. Từ "dow" ngày nay thường được sử dụng để mô tả tình trạng giảm giá trị, nhất là trong lĩnh vực tài chính hoặc những cảm xúc tiêu cực trong cuộc sống hàng ngày. Sự chuyển nghĩa từ hạ xuống cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa ý nghĩa nguyên thủy và cách dùng hiện tại.
Từ "dow" là một từ thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh tài chính, nơi nó thường dùng để chỉ chỉ số Dow Jones Industrial Average, một chỉ số chứng khoán quan trọng. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp do tập trung vào ngữ cảnh học thuật hơn là tài chính. Tuy nhiên, trong các tình huống thảo luận về kinh tế hoặc tài chính, "dow" xuất hiện phổ biến, nhất là khi phân tích xu hướng thị trường hoặc triển vọng đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp