Bản dịch của từ Dowel trong tiếng Việt
Dowel

Dowel (Noun)
Một chốt nhô ra được sử dụng để giữ các bộ phận của cấu trúc lại với nhau.
A projecting peg used for holding together components of a structure.
The carpenter used a dowel to connect the wooden chairs securely.
Người thợ mộc đã sử dụng một chốt để kết nối những chiếc ghế gỗ.
They did not choose a dowel for the fragile table assembly.
Họ đã không chọn chốt cho việc lắp ráp bàn dễ vỡ.
Is a dowel necessary for building sturdy community benches?
Có cần một chốt để xây dựng những chiếc ghế bền vững cho cộng đồng không?
Dạng danh từ của Dowel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dowel | Dowels |
Dowel (Verb)
Chốt bằng chốt hoặc chốt.
Fasten with a dowel or dowels.
They dowel the furniture together for better stability and strength.
Họ dùng dowel để kết nối đồ nội thất cho chắc chắn hơn.
We do not dowel the chairs, as it weakens their structure.
Chúng tôi không dùng dowel cho ghế, vì nó làm yếu cấu trúc.
Do you dowel the shelves to prevent them from falling?
Bạn có dùng dowel cho kệ để ngăn chúng rơi không?
"Dowell" là một thuật ngữ chỉ một thanh gỗ hoặc kim loại tròn, thường được dùng để liên kết hai hoặc nhiều vật liệu trong chế tạo đồ nội thất hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "dowel" được sử dụng rộng rãi hơn trong kỹ thuật chế tạo, thể hiện sự khác biệt trong lĩnh vực ứng dụng và sự phổ biến của nó trong các phương pháp sản xuất.
Từ "dowel" xuất phát từ ngôn ngữ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "douelle", có nghĩa là "mảnh gỗ", bắt nguồn từ từ Latin "duella", mang nghĩa là "tấm gỗ". Dowel ban đầu được sử dụng để mô tả các chốt gỗ dùng để kết nối các mảnh vật liệu trong chế tạo đồ nội thất. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến vai trò của nó trong ngành công nghiệp chế biến gỗ cũng như xây dựng, nơi nó được sử dụng như một phần hỗ trợ cấu trúc.
Từ "dowel" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo đồ gỗ. Trong các tình huống khác, "dowel" thường được sử dụng trong ngành nội thất và xây dựng để chỉ một loại chốt gỗ hoặc kim loại được sử dụng để kết nối các mảnh vật liệu. Thuật ngữ này thường thấy trong các tài liệu hướng dẫn lắp ráp và thiết kế kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp