Bản dịch của từ Dowel trong tiếng Việt

Dowel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dowel (Noun)

dˈaʊl
dˈaʊl
01

Một chốt nhô ra được sử dụng để giữ các bộ phận của cấu trúc lại với nhau.

A projecting peg used for holding together components of a structure.

Ví dụ

The carpenter used a dowel to connect the wooden chairs securely.

Người thợ mộc đã sử dụng một chốt để kết nối những chiếc ghế gỗ.

They did not choose a dowel for the fragile table assembly.

Họ đã không chọn chốt cho việc lắp ráp bàn dễ vỡ.

Is a dowel necessary for building sturdy community benches?

Có cần một chốt để xây dựng những chiếc ghế bền vững cho cộng đồng không?

Dạng danh từ của Dowel (Noun)

SingularPlural

Dowel

Dowels

Dowel (Verb)

daʊ.əl
daʊ.əl
01

Chốt bằng chốt hoặc chốt.

Fasten with a dowel or dowels.

Ví dụ

They dowel the furniture together for better stability and strength.

Họ dùng dowel để kết nối đồ nội thất cho chắc chắn hơn.

We do not dowel the chairs, as it weakens their structure.

Chúng tôi không dùng dowel cho ghế, vì nó làm yếu cấu trúc.

Do you dowel the shelves to prevent them from falling?

Bạn có dùng dowel cho kệ để ngăn chúng rơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dowel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowel

Không có idiom phù hợp