Bản dịch của từ Downgrading trong tiếng Việt

Downgrading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downgrading (Verb)

dˈaʊngɹˈeɪdɪŋ
dˈaʊngɹˈeɪdɪŋ
01

Giảm xuống cấp, cấp bậc hoặc mức độ quan trọng thấp hơn.

Reduce to a lower grade rank or level of importance.

Ví dụ

Many people believe downgrading social status affects mental health negatively.

Nhiều người tin rằng việc hạ thấp địa vị xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Downgrading social services will not help the community improve living standards.

Việc hạ cấp dịch vụ xã hội sẽ không giúp cộng đồng cải thiện mức sống.

Is downgrading social connections a common issue among young adults today?

Việc hạ cấp các mối quan hệ xã hội có phải là vấn đề phổ biến ở người trẻ hôm nay không?

Dạng động từ của Downgrading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Downgrade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Downgraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Downgraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Downgrades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Downgrading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downgrading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downgrading

Không có idiom phù hợp