Bản dịch của từ Downgrading trong tiếng Việt
Downgrading

Downgrading (Verb)
Many people believe downgrading social status affects mental health negatively.
Nhiều người tin rằng việc hạ thấp địa vị xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Downgrading social services will not help the community improve living standards.
Việc hạ cấp dịch vụ xã hội sẽ không giúp cộng đồng cải thiện mức sống.
Is downgrading social connections a common issue among young adults today?
Việc hạ cấp các mối quan hệ xã hội có phải là vấn đề phổ biến ở người trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Downgrading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Downgrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Downgraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Downgraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Downgrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Downgrading |
Họ từ
"Downgrading" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hạ cấp, giảm giá trị hoặc mức độ của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường được sử dụng để chỉ việc trở về phiên bản cũ hơn của phần mềm hoặc hệ điều hành. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Từ "downgrading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to downgrade", được cấu thành từ tiền tố "down-" và danh từ "grade", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", nghĩa là "bước" hoặc "cấp". Lịch sử từ này liên quan đến hành động hạ bậc hoặc giảm giá trị một thứ gì đó. Ngày nay, "downgrading" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ việc giảm chất lượng, mức độ hoặc chỉ số, phản ánh sự thay đổi tiêu cực trong nhận thức hoặc tình trạng của một đối tượng.
Từ "downgrading" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những thay đổi tiêu cực trong chất lượng hoặc thứ hạng. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, công nghệ và quản lý, khi nói đến sự giảm sút giá trị, uy tín hoặc mức độ của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp