Bản dịch của từ Downplaying trong tiếng Việt
Downplaying

Downplaying (Verb)
She is downplaying the impact of social media on teenagers' mental health.
Cô ấy đang giảm nhẹ tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thiếu niên.
He should not be downplaying the significance of social interaction in IELTS.
Anh ấy không nên giảm nhẹ sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong IELTS.
Are you downplaying the role of social networks in IELTS preparation?
Bạn có đang giảm nhẹ vai trò của mạng xã hội trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Họ từ
"Downplaying" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm tầm quan trọng hoặc nghiêm trọng của một sự việc nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, truyền thông và giao tiếp xã hội. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, "downplay" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ với tần suất cao hơn trong các cuộc thảo luận cụ thể về tâm lý hoặc phân tích xã hội.
Từ "downplaying" có nguồn gốc từ hậu tố tiếng Anh "down-" kết hợp với động từ "play". Hậu tố này xuất phát từ tiếng Latinh "de-", có nghĩa là "giảm nhẹ" hay "giảm bớt". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt thái độ coi nhẹ hoặc làm giảm tầm quan trọng của một vấn đề nào đó. Sự kết hợp giữa "down" và "play" phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của việc hạ thấp sự nghiêm trọng hay mức độ của sự việc trong giao tiếp.
Từ "downplaying" thể hiện mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống thường nhật. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được gặp trong các bài luận hoặc bài báo nói về tâm lý hoặc truyền thông. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cách mọi người thể hiện phản ứng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "downplaying" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự kiện xã hội hoặc chính trị, khi có sự cần thiết giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp