Bản dịch của từ Downplaying trong tiếng Việt

Downplaying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downplaying (Verb)

dˈaʊnpleɪɪŋ
dˈaʊnpleɪɪŋ
01

Làm cho cái gì đó có vẻ ít quan trọng hơn hoặc ít tệ hơn thực tế.

To make something seem less important or less bad than it really is.

Ví dụ

She is downplaying the impact of social media on teenagers' mental health.

Cô ấy đang giảm nhẹ tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thiếu niên.

He should not be downplaying the significance of social interaction in IELTS.

Anh ấy không nên giảm nhẹ sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong IELTS.

Are you downplaying the role of social networks in IELTS preparation?

Bạn có đang giảm nhẹ vai trò của mạng xã hội trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downplaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downplaying

Không có idiom phù hợp