Bản dịch của từ Downside trong tiếng Việt
Downside
Downside (Noun)
One downside of social media is cyberbullying.
Một mặt trái của mạng xã hội là bắt nạt trực tuyến.
The downside of online interactions is lack of genuine connections.
Mặt trái của giao tiếp trực tuyến là thiếu kết nối chân thành.
A downside of social gatherings is the potential for misunderstandings.
Một mặt trái của các buổi tụ tập xã hội là khả năng hiểu lầm.
Họ từ
Từ "downside" được sử dụng để chỉ khía cạnh tiêu cực hoặc bất lợi của một tình huống, quyết định hoặc lựa chọn nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "downside" có nghĩa tương tự nhau, song ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc tài chính hơn. Phát âm cũng tương tự, nhưng một số người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, điều này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu trong giao tiếp.
Từ "downside" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần "down" và "side". "Down" xuất phát từ tiếng Nguyên Âu, có nghĩa là "xuống" hoặc "thap". "Side" có nguồn gốc từ từ Latinh "sida", chỉ về phía hoặc khía cạnh. Từ điển nghĩa của "downside" xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ ra khía cạnh tiêu cực hoặc bất lợi của một tình huống, phản ánh sự liên quan giữa vị trí và tác động tiêu cực.
Từ "downside" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần chỉ ra những mặt tiêu cực hay bất lợi của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, "downside" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, môi trường hoặc chính sách, nhằm nhấn mạnh những rủi ro hoặc bất cập có thể xảy ra. Từ này phản ánh khả năng phê phán và tư duy phản biện trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp