Bản dịch của từ Downside trong tiếng Việt

Downside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downside (Noun)

dˈæʊnsaɪd
dˈaʊnsaɪd
01

Khía cạnh tiêu cực của một cái gì đó được coi là tốt hoặc đáng mong muốn.

The negative aspect of something otherwise regarded as good or desirable.

Ví dụ

One downside of social media is cyberbullying.

Một mặt trái của mạng xã hội là bắt nạt trực tuyến.

The downside of online interactions is lack of genuine connections.

Mặt trái của giao tiếp trực tuyến là thiếu kết nối chân thành.

A downside of social gatherings is the potential for misunderstandings.

Một mặt trái của các buổi tụ tập xã hội là khả năng hiểu lầm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Downside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downside

Không có idiom phù hợp