Bản dịch của từ Downswing trong tiếng Việt
Downswing

Downswing (Noun)
The golfer's downswing was smooth during the tournament last Saturday.
Động tác xuống của golfer rất mượt mà trong giải đấu thứ Bảy vừa qua.
Her downswing did not make contact with the ball at all.
Động tác xuống của cô ấy hoàn toàn không chạm vào bóng.
Did you notice his downswing during the last golf match?
Bạn có nhận thấy động tác xuống của anh ấy trong trận golf vừa qua không?
Từ "downswing" được sử dụng để chỉ giai đoạn suy giảm hoặc giảm giá trị, thường liên quan đến kinh tế hoặc thị trường tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm giống nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; trong khi "downswing" thường được dùng trong các bài phân tích kinh tế ở cả hai khu vực, ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại và đầu tư.
Từ "downswing" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh: "down" (xuống) và "swing" (đong đưa). "Down" bắt nguồn từ tiếng Old English "adūn", mang nghĩa chỉ sự giảm sút hoặc hạ thấp. "Swing" xuất phát từ tiếng Old Norse "svegja", có nghĩa là chuyển động qua lại. Kết hợp hai yếu tố này, "downswing" đã được sử dụng để chỉ sự giảm sút trong tình hình kinh tế hoặc tình trạng, phản ánh sự chuyển động từ trạng thái cao xuống thấp, phù hợp với nghĩa hiện đại của từ.
Từ "downswing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến kinh tế và xã hội, như viết và nói. Đối với phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn mô tả xu hướng giảm sút trong các lĩnh vực như thị trường, việc làm hoặc sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, "downswing" còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo tài chính và phân tích dữ liệu để nêu rõ sự suy giảm trong chỉ số kinh tế hoặc hiệu suất, thường liên quan đến các tình huống như khủng hoảng kinh tế hoặc biến động thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp