Bản dịch của từ Downswing trong tiếng Việt

Downswing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downswing (Noun)

dˈaʊnswɪŋ
dˈaʊnswɪŋ
01

Chuyển động đi xuống của gậy khi người chơi chuẩn bị đánh bóng.

The downward movement of a club when the player is about to hit the ball.

Ví dụ

The golfer's downswing was smooth during the tournament last Saturday.

Động tác xuống của golfer rất mượt mà trong giải đấu thứ Bảy vừa qua.

Her downswing did not make contact with the ball at all.

Động tác xuống của cô ấy hoàn toàn không chạm vào bóng.

Did you notice his downswing during the last golf match?

Bạn có nhận thấy động tác xuống của anh ấy trong trận golf vừa qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downswing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downswing

Không có idiom phù hợp