Bản dịch của từ Downtime trong tiếng Việt
Downtime

Downtime (Noun)
Thời gian mà một chiếc máy, đặc biệt là máy tính, không hoạt động hoặc không thể sử dụng được.
Time during which a machine especially a computer is out of action or unavailable for use.
Excessive downtime affects productivity in the workplace.
Thời gian ngừng hoạt động quá mức ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
There is no downtime allowed during peak business hours.
Không được phép có thời gian ngừng hoạt động trong giờ cao điểm kinh doanh.
Is downtime a common issue in your company's IT department?
Thời gian ngừng hoạt động là vấn đề phổ biến trong phòng IT của công ty bạn không?
Họ từ
Từ "downtime" thường được hiểu là khoảng thời gian không hoạt động hoặc thời gian mà một hệ thống, thiết bị hoặc cá nhân không tham gia vào công việc chính để nghỉ ngơi hoặc bảo trì. Trong tiếng Anh Mỹ, "downtime" xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sản xuất, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "downtime" không chỉ mô tả thời gian gián đoạn mà còn có thể ám chỉ đến các hoạt động thư giãn hoặc tái tạo năng lượng của con người.
Từ "downtime" có nguồn gốc từ chữ "down", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là "thấp" hoặc "rơi xuống". Chữ "time" khởi nguyên từ tiếng Anh cổ "tīma", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Từ "downtime" ban đầu chỉ thời gian mà máy móc không hoạt động hiệu quả. Ngày nay, nó được mở rộng để chỉ khoảng thời gian không hoạt động hoặc thời gian nghỉ ngơi, gợi ý một trạng thái tạm ngừng và khôi phục năng lượng.
Từ "downtime" thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sản xuất. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, chủ yếu liên quan đến thảo luận về hiệu suất hệ thống hoặc lịch làm việc. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các phần Speaking và Writing, nhưng có thể được sử dụng để mô tả thời gian không hoạt động hoặc giải lao trong các tình huống làm việc, học tập và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
