Bản dịch của từ Downtime trong tiếng Việt

Downtime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downtime (Noun)

dˈaʊntaɪm
dˈaʊntaɪm
01

Thời gian mà một chiếc máy, đặc biệt là máy tính, không hoạt động hoặc không thể sử dụng được.

Time during which a machine especially a computer is out of action or unavailable for use.

Ví dụ

Excessive downtime affects productivity in the workplace.

Thời gian ngừng hoạt động quá mức ảnh hưởng đến năng suất làm việc.

There is no downtime allowed during peak business hours.

Không được phép có thời gian ngừng hoạt động trong giờ cao điểm kinh doanh.

Is downtime a common issue in your company's IT department?

Thời gian ngừng hoạt động là vấn đề phổ biến trong phòng IT của công ty bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downtime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] This situation may lead to work-life imbalances because employees might not be able to fully enjoy their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Downtime

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.