Bản dịch của từ Dowse trong tiếng Việt
Dowse

Dowse (Verb)
Hình thức diệt khuẩn thay thế (“nhúng xuống nước”)
Alternative form of douse “to plunge into water”.
They decided to dowse the fire at the community event.
Họ quyết định dập lửa tại sự kiện cộng đồng.
She did not dowse the flames during the neighborhood barbecue.
Cô ấy không dập lửa trong buổi tiệc nướng hàng xóm.
Did they dowse the campfire before leaving the park?
Họ có dập lửa trại trước khi rời công viên không?
Dowse (Noun)
Hình thức diệt trừ thay thế (“đình công”)
Alternative form of douse “strike”.
They will dowse the flames at the community bonfire tonight.
Họ sẽ dập lửa tại đống lửa cộng đồng tối nay.
Many people do not dowse the campfire properly after use.
Nhiều người không dập lửa trại đúng cách sau khi sử dụng.
Do you think we should dowse the fire after the event?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên dập lửa sau sự kiện không?
Họ từ
"Tìm kiếm nước" (dowse) là một hành động sử dụng que dò hoặc thiết bị tương tự nhằm phát hiện nguồn nước ngầm. Thuật ngữ này thường liên quan đến phương pháp tìm kiếm nước không chính thống, chủ yếu dựa vào trực giác hoặc cảm nhận của người thực hiện. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng cùng một từ "dowse", nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính. Tại Anh, từ này có thể thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc môi trường, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn.
Từ "dowse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ từ "dowsing", có liên quan đến việc tìm kiếm nước hoặc khoáng sản bằng cách sử dụng một cây gậy hay một dụng cụ tương tự. Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng có thể liên kết với thuật ngữ "fossor" (người đào) khi liên quan đến việc tìm kiếm. Ban đầu, việc dowsing được coi là một hình thức khoa học dân gian, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này dần trở thành đồng nghĩa với hành động tìm kiếm một cách mù quáng hay không có cơ sở lý luận vững chắc, phản ánh bản chất chủ yếu phụ thuộc vào trực giác mà không phải lý trí.
Từ "dowse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó hiếm khi xuất hiện do tính chất cụ thể của nó. Trong phần Nói, "dowse" có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp tìm kiếm nước, nhưng cũng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về các phương pháp tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến địa chất hoặc công nghệ nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp