Bản dịch của từ Dowse trong tiếng Việt
Dowse
Dowse (Verb)
Hình thức diệt khuẩn thay thế (“nhúng xuống nước”)
Alternative form of douse “to plunge into water”.
They decided to dowse the fire at the community event.
Họ quyết định dập lửa tại sự kiện cộng đồng.
She did not dowse the flames during the neighborhood barbecue.
Cô ấy không dập lửa trong buổi tiệc nướng hàng xóm.
Did they dowse the campfire before leaving the park?
Họ có dập lửa trại trước khi rời công viên không?
Dowse (Noun)
Hình thức diệt trừ thay thế (“đình công”)
Alternative form of douse “strike”.
They will dowse the flames at the community bonfire tonight.
Họ sẽ dập lửa tại đống lửa cộng đồng tối nay.
Many people do not dowse the campfire properly after use.
Nhiều người không dập lửa trại đúng cách sau khi sử dụng.
Do you think we should dowse the fire after the event?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên dập lửa sau sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp