Bản dịch của từ Douse trong tiếng Việt

Douse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Douse (Verb)

dˈaʊs
dˈaʊs
01

Dập tắt (lửa hoặc ánh sáng)

Extinguish a fire or light.

Ví dụ

Firefighters douse the flames at the community center last Saturday.

Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not douse the campfire before leaving the picnic area.

Họ không dập tắt lửa trại trước khi rời khu vực dã ngoại.

Did you douse the candles after the social event ended?

Bạn đã dập tắt nến sau khi sự kiện xã hội kết thúc chưa?

02

Hạ (một cánh buồm) nhanh chóng.

Lower a sail quickly.

Ví dụ

We need to douse the sail quickly during the storm.

Chúng ta cần hạ buồm nhanh chóng trong cơn bão.

They did not douse the sail before the wind picked up.

Họ đã không hạ buồm trước khi gió mạnh lên.

Did you douse the sail when the storm approached?

Bạn đã hạ buồm khi cơn bão đến gần chưa?

03

Đổ chất lỏng lên; ướt đẫm.

Pour a liquid over drench.

Ví dụ

They douse the fire with water during the community event last week.

Họ dập lửa bằng nước trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

The volunteers did not douse the flames quickly enough at the festival.

Các tình nguyện viên không dập tắt ngọn lửa đủ nhanh tại lễ hội.

Did they douse the plants during the summer social gathering?

Họ có tưới nước cho cây trong buổi gặp mặt xã hội mùa hè không?

Dạng động từ của Douse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Douse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Douses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dousing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Douse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Douse

Không có idiom phù hợp