Bản dịch của từ Douse trong tiếng Việt
Douse
Douse (Verb)
Dập tắt (lửa hoặc ánh sáng)
Extinguish a fire or light.
Firefighters douse the flames at the community center last Saturday.
Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not douse the campfire before leaving the picnic area.
Họ không dập tắt lửa trại trước khi rời khu vực dã ngoại.
Did you douse the candles after the social event ended?
Bạn đã dập tắt nến sau khi sự kiện xã hội kết thúc chưa?
We need to douse the sail quickly during the storm.
Chúng ta cần hạ buồm nhanh chóng trong cơn bão.
They did not douse the sail before the wind picked up.
Họ đã không hạ buồm trước khi gió mạnh lên.
Did you douse the sail when the storm approached?
Bạn đã hạ buồm khi cơn bão đến gần chưa?
They douse the fire with water during the community event last week.
Họ dập lửa bằng nước trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The volunteers did not douse the flames quickly enough at the festival.
Các tình nguyện viên không dập tắt ngọn lửa đủ nhanh tại lễ hội.
Did they douse the plants during the summer social gathering?
Họ có tưới nước cho cây trong buổi gặp mặt xã hội mùa hè không?
Dạng động từ của Douse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Douse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Douses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dousing |
Họ từ
"Douse" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm ướt, tắt lửa hoặc dập tắt. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tưới nước hoặc chất lỏng lên một bề mặt nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh dập tắt ngọn lửa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "douse" được sử dụng giống nhau về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "douse" ít hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cách sử dụng chủ yếu liên quan đến các tình huống cụ thể trong cả hai biến thể cũng tương tự nhau.
Từ "douse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dousser", có nghĩa là dìm hoặc làm ướt, bắt nguồn từ động từ "doucher", có nghĩa là rưới nước. Latin cũng có ảnh hưởng với từ "deux" có nghĩa là nước. Qua lịch sử, từ này đã phát triển thành nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động dập tắt ngọn lửa hoặc làm giảm nhiệt độ. Ngày nay, "douse" được sử dụng chủ yếu để mô tả hành động dập tắt lửa hoặc làm ướt một cách mạnh mẽ, khẳng định sự liên kết với nguồn gốc ẩm ướt ban đầu.
Từ "douse" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động làm tắt lửa hoặc giảm bớt độ sáng của ánh sáng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực, khi nói về việc ngâm thực phẩm trong nước hay chất lỏng. Từ "douse" thường gắn liền với các tình huống khẩn cấp, như chữa cháy hoặc các hoạt động cần giảm nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp