Bản dịch của từ Drafting trong tiếng Việt

Drafting

Verb Noun [U/C]

Drafting (Verb)

dɹˈæftɪŋ
dɹˈæftɪŋ
01

Vẽ phác thảo hoặc sơ đồ; phác họa.

To draw the outlines or plan of sketch.

Ví dụ

She is drafting a proposal for the community center renovation.

Cô ấy đang vẽ một đề xuất cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.

The team is drafting a plan for the charity event next month.

Đội đang vẽ một kế hoạch cho sự kiện từ thiện vào tháng sau.

He will be drafting a map of the new playground design.

Anh ấy sẽ vẽ một bản đồ thiết kế công viên chơi mới.

Dạng động từ của Drafting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Draft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drafted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drafted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drafts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drafting

Drafting (Noun)

dɹˈæftɪŋ
dɹˈæftɪŋ
01

Hành vi soạn thảo bản thảo; thành phần.

The act of composing a draft composition.

Ví dụ

The drafting of a new community center plan is underway.

Việc soạn thảo kế hoạch trung tâm cộng đồng mới đang diễn ra.

The drafting process involves gathering input from local residents.

Quá trình soạn thảo bao gồm việc thu thập ý kiến từ cư dân địa phương.

The drafting team consists of architects and urban planners.

Đội ngũ soạn thảo bao gồm kiến trúc sư và quy hoạch viên đô thị.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drafting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drafting

Không có idiom phù hợp