Bản dịch của từ Drafting trong tiếng Việt
Drafting
Drafting (Verb)
She is drafting a proposal for the community center renovation.
Cô ấy đang vẽ một đề xuất cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
The team is drafting a plan for the charity event next month.
Đội đang vẽ một kế hoạch cho sự kiện từ thiện vào tháng sau.
He will be drafting a map of the new playground design.
Anh ấy sẽ vẽ một bản đồ thiết kế công viên chơi mới.
Dạng động từ của Drafting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drafting |
Drafting (Noun)
Hành vi soạn thảo bản thảo; thành phần.
The act of composing a draft composition.
The drafting of a new community center plan is underway.
Việc soạn thảo kế hoạch trung tâm cộng đồng mới đang diễn ra.
The drafting process involves gathering input from local residents.
Quá trình soạn thảo bao gồm việc thu thập ý kiến từ cư dân địa phương.
The drafting team consists of architects and urban planners.
Đội ngũ soạn thảo bao gồm kiến trúc sư và quy hoạch viên đô thị.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Drafting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Drafting" là quá trình soạn thảo văn bản hoặc tài liệu ban đầu với mục đích chỉnh sửa và hoàn thiện sau này. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, "drafting" thường đề cập đến việc soạn thảo hợp đồng, kế hoạch hay bản vẽ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong nghĩa này, nhưng có thể khác nhau về từ vựng và ngữ pháp cụ thể. Ví dụ, tại Anh, "draft" có thể đồng nghĩa với 'nháp', trong khi tại Mỹ nó thường được sử dụng để chỉ 'bản thảo'.
Từ "drafting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "draftare", nghĩa là "vẽ", "lập kế hoạch". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, khi nó đề cập đến hành động tạo ra bản phác thảo hoặc kế hoạch. Ngày nay, "drafting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và luật pháp, biểu thị quá trình soạn thảo tài liệu, bản vẽ hoặc văn bản pháp lý. Sự kết nối với nghĩa hiện tại thể hiện tính chất chính xác và có hệ thống của việc tạo ra các tài liệu này.
Từ "drafting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, thường liên quan đến quá trình tạo văn bản và ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật, kỹ thuật, và kiến trúc, miêu tả việc soạn thảo tài liệu, thiết kế bản vẽ, hoặc lập kế hoạch. Sự chú trọng vào khả năng diễn đạt và tổ chức ý tưởng làm cho "drafting" trở thành thuật ngữ quan trọng trong nhiều ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp