Bản dịch của từ Drag king trong tiếng Việt
Drag king

Drag king (Noun)
Một người phụ nữ ăn mặc như đàn ông thường nhằm mục đích biểu diễn, thường nhằm thể hiện sự nam tính quá mức.
A woman who dresses as a man typically for performance purposes often in exaggerated masculinity.
Megan performed as a drag king at the local pride festival last year.
Megan đã biểu diễn như một drag king tại lễ hội tự hào địa phương năm ngoái.
Not every performer identifies as a drag king in this community.
Không phải mọi nghệ sĩ đều xác định là drag king trong cộng đồng này.
Is there a famous drag king performing at the upcoming event?
Có một drag king nổi tiếng nào biểu diễn tại sự kiện sắp tới không?
"Drag king" là thuật ngữ chỉ người phụ nữ hoặc người xác định là phụ nữ biểu diễn dưới dạng nam giới, thường trong các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc tại các sự kiện văn hóa. Từ này phát triển từ "drag queen", nhưng phản ánh một khía cạnh khác của nghệ thuật giả trang giới tính. Trong môi trường văn hóa phương Tây, "drag king" thường được coi là một cách thể hiện sự phản kháng xã hội và khám phá bản sắc giới tính. Thuật ngữ này không có sự khác nhau rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách phát âm.
Thuật ngữ "drag king" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh, trong đó "drag" xuất phát từ cụm từ "to drag", diễn tả hành động kéo lê, thường liên quan đến trang phục không phù hợp với giới tính của người wear. "King" chỉ vị trí nam giới. Xuất hiện lần đầu tại Anh vào cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này đề cập đến những người nữ hoặc phi nhị nguyên giới hóa trang thành nam để thể hiện sự nghịch lý trong quy chuẩn giới tính và khám phá các khía cạnh của tính dục. Sự kết hợp này phản ánh sự thách thức đối với các định kiến xã hội về giới cũng như biểu đạt cá tính và bản sắc.
Thuật ngữ "drag king" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến Văn hóa, Nghệ thuật và Xã hội học. Tần suất xuất hiện của nó không cao nhưng khá phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến giới tính và biểu diễn nghệ thuật. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa LGBTQ+, các sự kiện nghệ thuật và các nghiên cứu về giới tính, nơi mà việc thể hiện bản sắc giới được khám phá và phân tích một cách sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp