Bản dịch của từ Masculinity. trong tiếng Việt

Masculinity.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masculinity.(Noun)

mˌæskjʊlˈɪnɪti
ˈmæskjəˈɫɪnəti
01

Tình trạng hoặc đặc điểm của việc nam tính; sự đàn ông.

The state or quality of being masculine manliness

Ví dụ
02

Thuộc tính xã hội và văn hóa liên quan đến việc là nam.

Social and cultural attributes associated with being male

Ví dụ
03

Các đặc điểm hoặc phẩm chất được coi là điển hình của nam giới.

The characteristics or qualities considered typical of men

Ví dụ