Bản dịch của từ Dragged out trong tiếng Việt
Dragged out

Dragged out (Verb)
She dragged out her speech, making everyone impatient.
Cô ấy kéo dài bài phát biểu, làm cho mọi người trở nên không kiên nhẫn.
He did not want to drag out the meeting any longer.
Anh ấy không muốn kéo dài cuộc họp nữa.
Did the presenter drag out the presentation unnecessarily?
Người trình bày đã kéo dài bài thuyết trình một cách không cần thiết chưa?
Dragged out (Adjective)
The dragged out meeting made everyone sleepy.
Cuộc họp kéo dài làm cho mọi người buồn ngủ.
The presentation was not dragged out, it was concise.
Bài thuyết trình không kéo dài, nó rất ngắn gọn.
Was the interview dragged out because of technical issues?
Liệu cuộc phỏng vấn có kéo dài vì vấn đề kỹ thuật không?
"Cụm từ 'dragged out' được sử dụng để mô tả hành động kéo dài một sự kiện, tình huống hoặc cuộc trò chuyện một cách không cần thiết, thường gây cảm giác mệt mỏi cho người tham gia. Trong tiếng Anh, 'dragged out' có thể được nhìn nhận như một diễn ngữ tiêu cực, thường chỉ ra sự thiếu hiệu quả hoặc nhấn mạnh việc trì hoãn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau để diễn đạt ý tương tự".
Cụm từ "dragged out" có nguồn gốc từ động từ "drag", xuất phát từ tiếng Old Norse "draga", có nghĩa là kéo hoặc kéo dài. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dragged out" thường diễn tả một trạng thái kéo dài, mệt mỏi, hoặc không còn sức sống. Sự kết hợp giữa khái niệm kéo dài và ý nghĩa tâm lý đã phản ánh tương đối chính xác trải nghiệm của một quá trình hoặc tình huống diễn ra quá lâu, gây cảm giác chán nản hoặc mệt mỏi cho người tham gia.
Cụm từ "dragged out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, khi mô tả các tình huống kéo dài hoặc trở nên không cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "dragged out" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một quy trình hoặc câu chuyện mất nhiều thời gian hơn dự kiến, chẳng hạn như trong các cuộc họp, tranh luận hoặc câu chuyện văn học. Sự xuất hiện của cụm từ này cho thấy tính chất tiêu cực của việc trì hoãn hoặc kéo dài không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp