Bản dịch của từ Dragged out trong tiếng Việt

Dragged out

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dragged out (Verb)

01

Kéo cái gì đó dọc theo mặt đất.

To pull something along the ground.

Ví dụ

She dragged out her speech, making everyone impatient.

Cô ấy kéo dài bài phát biểu, làm cho mọi người trở nên không kiên nhẫn.

He did not want to drag out the meeting any longer.

Anh ấy không muốn kéo dài cuộc họp nữa.

Did the presenter drag out the presentation unnecessarily?

Người trình bày đã kéo dài bài thuyết trình một cách không cần thiết chưa?

Dragged out (Adjective)

01

Kéo dài hơn mong muốn.

Lasting longer than desired.

Ví dụ

The dragged out meeting made everyone sleepy.

Cuộc họp kéo dài làm cho mọi người buồn ngủ.

The presentation was not dragged out, it was concise.

Bài thuyết trình không kéo dài, nó rất ngắn gọn.

Was the interview dragged out because of technical issues?

Liệu cuộc phỏng vấn có kéo dài vì vấn đề kỹ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dragged out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dragged out

Không có idiom phù hợp