Bản dịch của từ Draggle-tailed trong tiếng Việt

Draggle-tailed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draggle-tailed (Adjective)

dɹˈæɡəlˌeɪtɨd
dɹˈæɡəlˌeɪtɨd
01

(của một người hoặc động vật khác, hoặc về quần áo) nhếch nhác, lôi thôi, nhếch nhác.

Of a person or other animal or of clothing slatternly untidy unkempt.

Ví dụ

Her draggle-tailed appearance at the party surprised everyone.

Sự xuất hiện lôi thôi của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên.

He does not like to see draggle-tailed people in public.

Anh ấy không thích thấy những người lôi thôi nơi công cộng.

Is it acceptable to dress draggle-tailed in a formal meeting?

Có chấp nhận được không khi ăn mặc lôi thôi trong cuộc họp chính thức?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draggle-tailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draggle-tailed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.