Bản dịch của từ Dragnet trong tiếng Việt

Dragnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dragnet (Noun)

dɹˈægnɛt
dɹˈægnɛt
01

Lưới kéo qua sông hoặc trên mặt đất để bẫy cá hoặc trò chơi.

A net drawn through a river or across ground to trap fish or game.

Ví dụ

The police set a dragnet to catch the bank robbers in Seattle.

Cảnh sát đã đặt một lưới để bắt những kẻ cướp ngân hàng ở Seattle.

They did not use a dragnet for the missing persons search in Chicago.

Họ không sử dụng lưới để tìm kiếm người mất tích ở Chicago.

Is the dragnet effective in reducing crime rates in New York?

Liệu lưới có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm ở New York không?

Dạng danh từ của Dragnet (Noun)

SingularPlural

Dragnet

Dragnets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dragnet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dragnet

Không có idiom phù hợp