Bản dịch của từ Drainboard trong tiếng Việt
Drainboard
Drainboard (Noun)
The drainboard in the shared kitchen is always full of dishes.
Bảng thoát nước trong nhà bếp chung luôn đầy đồ.
I never use the drainboard because I prefer air-drying my dishes.
Tôi không bao giờ sử dụng bảng thoát nước vì thích để đồ tự phơi khô.
Is the drainboard near the sink big enough for all the plates?
Bảng thoát nước gần chậu rửa đủ lớn để chứa tất cả các đĩa không?
Dranboard (dĩa thoát nước) là một bề mặt phẳng được sử dụng trong nhà bếp để chứa nước thừa từ đồ rửa, như chén bát, sau khi đã rửa sạch. Tại Anh, thuật ngữ "drain board" thường được sử dụng để chỉ khu vực này, trong khi ở Mỹ, người ta thường gọi là "dish rack" khi đề cập đến nơi để rửa chén dĩa. Sự khác biệt này khiến cho ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ trở nên khác nhau trong hai nền văn hóa.
Từ "drainboard" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "drain" (tiếng Latinh: "drainare", nghĩa là dẫn nước) và "board" (tiếng Đức cổ, nghĩa là tấm ván). Lịch sử của từ này phản ánh chức năng của nó trong việc thu thập nước thừa từ bát đĩa sau khi rửa. Ngày nay, "drainboard" thường chỉ một tấm ván hoặc bề mặt được thiết kế để hỗ trợ việc làm khô dụng cụ nhà bếp, duy trì tính năng tiện ích trong sinh hoạt gia đình.
Từ "drainboard" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Nói và Đọc, khi chủ yếu liên quan đến bối cảnh gia đình và sinh hoạt hằng ngày. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiết kế không gian bếp hoặc đồ gia dụng. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự tiện ích trong bếp, nơi rất nhiều người cần thiết để làm khô chén đĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp