Bản dịch của từ Drainboard trong tiếng Việt
Drainboard
Noun [U/C]
Drainboard (Noun)
Ví dụ
The drainboard in the shared kitchen is always full of dishes.
Bảng thoát nước trong nhà bếp chung luôn đầy đồ.
I never use the drainboard because I prefer air-drying my dishes.
Tôi không bao giờ sử dụng bảng thoát nước vì thích để đồ tự phơi khô.
Is the drainboard near the sink big enough for all the plates?
Bảng thoát nước gần chậu rửa đủ lớn để chứa tất cả các đĩa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drainboard
Không có idiom phù hợp