Bản dịch của từ Dramatic change trong tiếng Việt
Dramatic change

Dramatic change (Noun)
Một sự thay đổi quan trọng và đột ngột.
A significant and sudden alteration or modification.
The city experienced a dramatic change in population after the new law.
Thành phố đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về dân số sau luật mới.
There was not a dramatic change in social attitudes this year.
Năm nay không có sự thay đổi đáng kể nào về thái độ xã hội.
Did you notice a dramatic change in community engagement since 2020?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi đáng kể nào trong sự tham gia cộng đồng từ năm 2020 không?
The city experienced a dramatic change in its population in 2020.
Thành phố đã trải qua một sự thay đổi lớn về dân số vào năm 2020.
There was not a dramatic change in social attitudes last year.
Không có sự thay đổi lớn nào trong thái độ xã hội năm ngoái.
The pandemic caused a dramatic change in social interactions worldwide.
Đại dịch đã gây ra một thay đổi mạnh mẽ trong các tương tác xã hội toàn cầu.
Social media did not bring a dramatic change to offline friendships.
Mạng xã hội không mang lại một thay đổi mạnh mẽ cho tình bạn ngoài đời.
Did the protest lead to a dramatic change in public opinion?
Cuộc biểu tình có dẫn đến một thay đổi mạnh mẽ trong ý kiến công chúng không?
The pandemic caused a dramatic change in social interactions worldwide.
Đại dịch đã gây ra sự thay đổi mạnh mẽ trong các tương tác xã hội trên toàn thế giới.
Social media did not create a dramatic change in real-life friendships.
Mạng xã hội không tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong tình bạn đời thực.
Một sự chuyển đổi dẫn đến sự tương phản rõ rệt so với các điều kiện trước đó.
A transformation that results in a stark contrast to previous conditions.
The city experienced a dramatic change in its population over ten years.
Thành phố đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về dân số trong mười năm.
There was no dramatic change in social behavior during the pandemic.
Không có sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội trong đại dịch.
Did you notice the dramatic change in community engagement after the event?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng sau sự kiện không?
The city experienced a dramatic change in its social landscape last year.
Thành phố đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ trong cảnh quan xã hội năm ngoái.
There was no dramatic change in public opinion after the new policy.
Không có sự thay đổi mạnh mẽ nào trong ý kiến công chúng sau chính sách mới.
"Cách mạng kịch tính" đề cập đến sự thay đổi rõ rệt và bất ngờ trong một tình huống hoặc điều kiện nào đó, thường mang tính chất mạnh mẽ, đáng chú ý và có tác động lớn đến sự phát triển tiếp theo. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế và tâm lý học. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể biểu hiện thông qua ngữ điệu hoặc cách nhấn âm trong phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



