Bản dịch của từ Dramatic change trong tiếng Việt

Dramatic change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dramatic change (Noun)

dɹəmˈætɨk tʃˈeɪndʒ
dɹəmˈætɨk tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi quan trọng và đột ngột.

A significant and sudden alteration or modification.

Ví dụ

The city experienced a dramatic change in population after the new law.

Thành phố đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về dân số sau luật mới.

There was not a dramatic change in social attitudes this year.

Năm nay không có sự thay đổi đáng kể nào về thái độ xã hội.

Did you notice a dramatic change in community engagement since 2020?

Bạn có nhận thấy sự thay đổi đáng kể nào trong sự tham gia cộng đồng từ năm 2020 không?

The city experienced a dramatic change in its population in 2020.

Thành phố đã trải qua một sự thay đổi lớn về dân số vào năm 2020.

There was not a dramatic change in social attitudes last year.

Không có sự thay đổi lớn nào trong thái độ xã hội năm ngoái.

02

Một sự kiện hoặc tình huống liên quan đến tác động cảm xúc mãnh liệt hoặc chấn động.

An event or situation that involves intense emotional impact or upheaval.

Ví dụ

The pandemic caused a dramatic change in social interactions worldwide.

Đại dịch đã gây ra một thay đổi mạnh mẽ trong các tương tác xã hội toàn cầu.

Social media did not bring a dramatic change to offline friendships.

Mạng xã hội không mang lại một thay đổi mạnh mẽ cho tình bạn ngoài đời.

Did the protest lead to a dramatic change in public opinion?

Cuộc biểu tình có dẫn đến một thay đổi mạnh mẽ trong ý kiến công chúng không?

The pandemic caused a dramatic change in social interactions worldwide.

Đại dịch đã gây ra sự thay đổi mạnh mẽ trong các tương tác xã hội trên toàn thế giới.

Social media did not create a dramatic change in real-life friendships.

Mạng xã hội không tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong tình bạn đời thực.

03

Một sự chuyển đổi dẫn đến sự tương phản rõ rệt so với các điều kiện trước đó.

A transformation that results in a stark contrast to previous conditions.

Ví dụ

The city experienced a dramatic change in its population over ten years.

Thành phố đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về dân số trong mười năm.

There was no dramatic change in social behavior during the pandemic.

Không có sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội trong đại dịch.

Did you notice the dramatic change in community engagement after the event?

Bạn có nhận thấy sự thay đổi đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng sau sự kiện không?

The city experienced a dramatic change in its social landscape last year.

Thành phố đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ trong cảnh quan xã hội năm ngoái.

There was no dramatic change in public opinion after the new policy.

Không có sự thay đổi mạnh mẽ nào trong ý kiến công chúng sau chính sách mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dramatic change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, the number of enquiries in person experienced the most among the different options [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes’ tourist figures witnessed the most among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] In the present age, people have the way they live, which in turn affects their family relationships [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes' tourist figures witnessed the most among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with Dramatic change

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.