Bản dịch của từ Draught chair trong tiếng Việt

Draught chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draught chair(Noun)

dɹˈæft tʃˈɛɹ
dɹˈæft tʃˈɛɹ
01

Ghế nhẹ được thiết kế để sử dụng ngoài trời hoặc ở những không gian mở.

A lightweight chair that is designed for use outdoors or in open spaces.

Ví dụ
02

Một chiếc ghế cho phép không khí lưu thông và thường được sử dụng ở những nơi cần thông gió.

A chair that allows for airflow and is typically used in places where ventilation is needed.

Ví dụ
03

Một loại ghế được thiết kế để sử dụng ở không gian ngoài trời, thường có cơ chế gập lại.

A type of chair intended for use in outdoor settings, often with a folding mechanism.

Ví dụ