Bản dịch của từ Draught chair trong tiếng Việt
Draught chair
Noun [U/C]

Draught chair(Noun)
dɹˈæft tʃˈɛɹ
dɹˈæft tʃˈɛɹ
01
Ghế nhẹ được thiết kế để sử dụng ngoài trời hoặc ở những không gian mở.
A lightweight chair that is designed for use outdoors or in open spaces.
Ví dụ
02
Một chiếc ghế cho phép không khí lưu thông và thường được sử dụng ở những nơi cần thông gió.
A chair that allows for airflow and is typically used in places where ventilation is needed.
Ví dụ
