Bản dịch của từ Draught chair trong tiếng Việt
Draught chair
Noun [U/C]

Draught chair (Noun)
dɹˈæft tʃˈɛɹ
dɹˈæft tʃˈɛɹ
01
Ghế nhẹ được thiết kế để sử dụng ngoài trời hoặc ở những không gian mở.
A lightweight chair that is designed for use outdoors or in open spaces.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiếc ghế cho phép không khí lưu thông và thường được sử dụng ở những nơi cần thông gió.
A chair that allows for airflow and is typically used in places where ventilation is needed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Draught chair
Không có idiom phù hợp