Bản dịch của từ Draw a parallel trong tiếng Việt

Draw a parallel

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw a parallel (Phrase)

dɹˈɔ ə pˈɛɹəlˌɛl
dɹˈɔ ə pˈɛɹəlˌɛl
01

Để xem hoặc hiển thị một kết nối giữa hai sự vật hoặc con người khác nhau.

To see or show a connection between two different things or people.

Ví dụ

Drawing a parallel between social media and real-life interactions is important.

Việc vẽ một sự song song giữa truyền thông xã hội và giao tiếp trong đời thực là quan trọng.

She doesn't draw a parallel between social status and personal happiness.

Cô ấy không vẽ một sự song song giữa địa vị xã hội và hạnh phúc cá nhân.

Do you think it's possible to draw a parallel between culture and behavior?

Bạn có nghĩ rằng việc vẽ một sự song song giữa văn hóa và hành vi là có thể không?

Drawing a parallel between poverty and crime can be insightful.

Vẽ một đường song song giữa nghèo đói và tội phạm có thể sáng tỏ.

There is no evidence to draw a parallel between education and violence.

Không có bằng chứng nào để vẽ một đường song song giữa giáo dục và bạo lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draw a parallel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw a parallel

Không có idiom phù hợp