Bản dịch của từ Draw a parallel trong tiếng Việt
Draw a parallel

Draw a parallel (Phrase)
Drawing a parallel between social media and real-life interactions is important.
Việc vẽ một sự song song giữa truyền thông xã hội và giao tiếp trong đời thực là quan trọng.
She doesn't draw a parallel between social status and personal happiness.
Cô ấy không vẽ một sự song song giữa địa vị xã hội và hạnh phúc cá nhân.
Do you think it's possible to draw a parallel between culture and behavior?
Bạn có nghĩ rằng việc vẽ một sự song song giữa văn hóa và hành vi là có thể không?
Drawing a parallel between poverty and crime can be insightful.
Vẽ một đường song song giữa nghèo đói và tội phạm có thể sáng tỏ.
There is no evidence to draw a parallel between education and violence.
Không có bằng chứng nào để vẽ một đường song song giữa giáo dục và bạo lực.
Cụm từ "draw a parallel" có nghĩa là so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm để làm nổi bật sự tương đồng hoặc điểm chung giữa chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác biệt ở một số nguyên âm so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề được thảo luận.
Cụm từ "draw a parallel" xuất phát từ động từ tiếng Anh "draw" (vẽ, kẻ) và danh từ "parallel" (các định). "Parallel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parallelus", có nghĩa là "song song". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc so sánh hai hoặc nhiều khía cạnh, khái niệm với nhau, làm nổi bật sự tương đồng, từ đó cho phép người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề đang được thảo luận. Sự chuyển nghĩa này cho thấy vai trò của việc "kẻ song song" trong tư duy phân tích và diễn đạt ý tưởng.
Cụm từ "draw a parallel" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và hội thoại, đặc biệt là trong các bối cảnh phân tích so sánh hoặc đánh giá. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều trong phần viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc lịch sử. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy khả năng diễn đạt suy luận của thí sinh, đồng thời giúp trình bày các điểm tương đồng giữa hai đối tượng một cách rõ ràng và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp