Bản dịch của từ Draw up trong tiếng Việt
Draw up

Draw up (Verb)
The committee will draw up a proposal for the community center.
Ủy ban sẽ lập một đề xuất cho trung tâm cộng đồng.
They need to draw up a schedule for the charity event.
Họ cần lập lịch trình cho sự kiện từ thiện.
The organization will draw up guidelines for volunteers to follow.
Tổ chức sẽ lập hướng dẫn cho các tình nguyện viên tuân theo.
Draw up (Phrase)
The community center will draw up a new schedule for events.
Trung tâm cộng đồng sẽ lập kế hoạch mới cho các sự kiện.
The charity organization decided to draw up a fundraising strategy.
Tổ chức từ thiện quyết định lập một chiến lược gây quỹ.
Volunteers will draw up a list of resources needed for the project.
Những tình nguyện viên sẽ lập một danh sách các nguồn lực cần thiết cho dự án.
Cụm từ "draw up" trong tiếng Anh có nghĩa là soạn thảo hoặc tạo ra một tài liệu, kế hoạch hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp hoặc kinh doanh để chỉ việc soạn thảo hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý. Ở tiếng Anh Anh, "draw up" cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng. Cách phát âm của cụm từ này trong cả hai dạng đều tương tự, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhỏ về âm điệu theo từng vùng miền.
Cụm từ "draw up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "draw" xuất phát từ nguyên gốc tiếng Đức cổ "dragan", có nghĩa là kéo hoặc vẽ. Phần "up" thường được hiểu là lên trên. Kết hợp lại, "draw up" ban đầu có nghĩa là kéo cái gì đó đến một vị trí hoặc trạng thái nhất định. Trong ngữ cảnh hiện nay, cụm từ này thường chỉ hành động soạn thảo văn bản hoặc tài liệu pháp lý, phản ánh quá trình kết hợp và tạo lập thông tin theo cách có tổ chức.
Cụm từ "draw up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về việc lập kế hoạch hoặc soạn thảo tài liệu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, hành chính, và quản lý dự án, liên quan đến việc chuẩn bị hợp đồng, báo cáo hoặc bất kỳ văn bản nào cần thiết để chính thức hóa một quy trình hoặc thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp