Bản dịch của từ Draw up trong tiếng Việt

Draw up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw up (Verb)

ˈdrɔˌəp
ˈdrɔˌəp
01

Để chuẩn bị một tài liệu hoặc kế hoạch bằng văn bản.

To prepare a written document or plan.

Ví dụ

The committee will draw up a proposal for the community center.

Ủy ban sẽ lập một đề xuất cho trung tâm cộng đồng.

They need to draw up a schedule for the charity event.

Họ cần lập lịch trình cho sự kiện từ thiện.

The organization will draw up guidelines for volunteers to follow.

Tổ chức sẽ lập hướng dẫn cho các tình nguyện viên tuân theo.

Draw up (Phrase)

dɹˈɔ ˈʌp
dɹˈɔ ˈʌp
01

Để tạo ra một kế hoạch hoặc thỏa thuận.

To create a plan or agreement.

Ví dụ

The community center will draw up a new schedule for events.

Trung tâm cộng đồng sẽ lập kế hoạch mới cho các sự kiện.

The charity organization decided to draw up a fundraising strategy.

Tổ chức từ thiện quyết định lập một chiến lược gây quỹ.

Volunteers will draw up a list of resources needed for the project.

Những tình nguyện viên sẽ lập một danh sách các nguồn lực cần thiết cho dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draw up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw up

Không có idiom phù hợp