Bản dịch của từ Drawing room trong tiếng Việt

Drawing room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawing room (Noun)

dɹˈɑɪŋ ɹum
dɹˈɑɪŋ ɹum
01

Căn phòng trong một ngôi nhà lớn nơi mọi người có thể ngồi nói chuyện, thường là với khách.

A room in a large house where people can sit and talk usually with guests.

Ví dụ

The drawing room hosted the charity event for local artists last Saturday.

Phòng khách đã tổ chức sự kiện từ thiện cho các nghệ sĩ địa phương vào thứ Bảy vừa qua.

The drawing room does not have enough seating for all the guests.

Phòng khách không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khách mời.

Is the drawing room decorated for the holiday party this weekend?

Phòng khách có được trang trí cho bữa tiệc lễ hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drawing room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawing room

Không có idiom phù hợp