Bản dịch của từ Draws attention to trong tiếng Việt
Draws attention to
Draws attention to (Verb)
This campaign draws attention to mental health issues in our community.
Chiến dịch này thu hút sự chú ý đến các vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
The ad does not draw attention to environmental concerns effectively.
Quảng cáo này không thu hút sự chú ý đến các vấn đề môi trường một cách hiệu quả.
Does this poster draw attention to social justice topics clearly?
Biển hiệu này có thu hút sự chú ý đến các chủ đề công bằng xã hội không?
The new campaign draws attention to mental health issues in society.
Chiến dịch mới thu hút sự chú ý đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.
The article does not draw attention to the importance of social justice.
Bài viết không thu hút sự chú ý đến tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Để hướng sự chú ý của ai đó đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể
To direct someone's focus to a particular issue or subject
The documentary draws attention to climate change and its global effects.
Bộ phim tài liệu thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và tác động toàn cầu.
The report does not draw attention to social inequality in our community.
Báo cáo không thu hút sự chú ý đến bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Does the article draw attention to the rising poverty rates in cities?
Bài viết có thu hút sự chú ý đến tỷ lệ nghèo đói gia tăng ở các thành phố không?
The documentary draws attention to climate change affecting our planet's future.
Bộ phim tài liệu thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tương lai của hành tinh.
The report does not draw attention to social inequality in education.
Báo cáo không thu hút sự chú ý đến bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Để làm cho một vấn đề trở nên dễ nhận thấy hoặc nổi bật hơn
To make an issue more noticeable or prominent
The protest draws attention to climate change in our community.
Cuộc biểu tình thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu trong cộng đồng chúng tôi.
The campaign does not draw attention to local poverty issues effectively.
Chiến dịch không thu hút sự chú ý đến vấn đề nghèo đói địa phương một cách hiệu quả.
How does social media draw attention to mental health awareness?
Mạng xã hội thu hút sự chú ý đến nhận thức về sức khỏe tâm thần như thế nào?
The protest draws attention to climate change issues in the community.
Cuộc biểu tình thu hút sự chú ý đến vấn đề biến đổi khí hậu trong cộng đồng.
The campaign does not draw attention to local social injustices effectively.
Chiến dịch không thu hút sự chú ý đến bất công xã hội địa phương một cách hiệu quả.
Cụm từ "draws attention to" có nghĩa là thu hút sự chú ý hoặc làm cho người khác nhận thức về một vấn đề hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này về mặt hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn nói và văn viết. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản phê bình, báo cáo, và truyền thông để nhấn mạnh những điểm quan trọng hoặc cần chú ý.