Bản dịch của từ Dray trong tiếng Việt

Dray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dray (Noun)

dɹˈei
dɹˈei
01

Xe tải hoặc xe đẩy không có thành bên, dùng để vận chuyển thùng bia hoặc các vật nặng khác.

A truck or cart without sides, for delivering beer barrels or other heavy loads.

Ví dụ

The dray delivered beer barrels to the local pub.

Xe dray giao thùng bia đến quán rượu địa phương.

The dray was used to transport heavy equipment at the construction site.

Xe dray được sử dụng để vận chuyển thiết bị nặng tại công trình xây dựng.

The dray pulled by horses was a common sight in the city.

Xe dray được kéo bởi ngựa là một cảnh quen thuộc trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dray

Không có idiom phù hợp