Bản dịch của từ Dreads trong tiếng Việt
Dreads

Dreads (Noun)
(thông tục) tóc xoăn.
Colloquial dreadlocks.
She proudly flaunts her dreads in every IELTS speaking session.
Cô ấy tự hào khoe dreads của mình trong mỗi buổi nói IELTS.
He dislikes dreads because he thinks they are unprofessional for writing.
Anh ta không thích dreads vì anh ta nghĩ chúng không chuyên nghiệp cho viết.
Do dreads affect your IELTS score in the speaking test?
Dreads có ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn trong bài thi nói không?
Dạng danh từ của Dreads (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dread | Dreads |
Họ từ
Từ "dreads" (hay còn gọi là "dreadlocks") chỉ một kiểu tóc đặc trưng được hình thành từ những lọn tóc cuốn lại với nhau, tạo nên các cuộn tóc dày và dài. Kiểu tóc này thường liên quan đến văn hóa Rastafari, nhưng hiện nay đã trở thành một phần của nhiều nền văn hóa và phong cách sống khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết không khác nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và cách hiểu liên quan đến văn hóa.
Từ "dreads" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dread", xuất phát từ tiếng Old English "drēogan", có nghĩa là "submissive" hoặc "orio". Nguyên gốc Latin có thể liên kết với "terror", biểu thị sự sợ hãi hoặc lo âu. Thời gian qua, từ này đã phát triển thành một hình thức văn hóa, đặc biệt liên quan đến kiểu tóc "dreadlocks", mang ý nghĩa thể hiện sự tự do và bản sắc cá nhân. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và biểu hiện ngoại hình.
Từ "dreads" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học được khuyến khích diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong các tình huống thông dụng, "dreads" thường liên quan đến sự lo lắng hoặc sợ hãi về một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra, chẳng hạn như trước khi thi cử hoặc tham gia phỏng vấn. Sự sử dụng từ này giúp bổ sung vốn từ vựng mô tả cảm xúc phức tạp trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp