Bản dịch của từ Dreads trong tiếng Việt
Dreads
Noun [U/C]
Dreads (Noun)
dɹˈɛdz
dɹˈɛdz
01
(thông tục) tóc xoăn.
Colloquial dreadlocks.
Ví dụ
She proudly flaunts her dreads in every IELTS speaking session.
Cô ấy tự hào khoe dreads của mình trong mỗi buổi nói IELTS.
He dislikes dreads because he thinks they are unprofessional for writing.
Anh ta không thích dreads vì anh ta nghĩ chúng không chuyên nghiệp cho viết.
Do dreads affect your IELTS score in the speaking test?
Dreads có ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn trong bài thi nói không?
Dạng danh từ của Dreads (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dread | Dreads |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dreads
Không có idiom phù hợp