Bản dịch của từ Dredge-up trong tiếng Việt
Dredge-up

Dredge-up (Verb)
Mang lại sự chú ý của mọi người, đặc biệt là những sự kiện hoặc ký ức khó chịu hoặc đáng xấu hổ.
To bring something to peoples attention especially facts or memories that are unpleasant or embarrassing.
She dredged-up old rumors during the interview.
Cô ấy nổi lên những lời đồn cũ trong cuộc phỏng vấn.
He never dredges-up past mistakes in his speeches.
Anh ấy không bao giờ nêu lên những sai lầm trong quá khứ trong các bài phát biểu của mình.
Did the journalist dredge-up sensitive information during the press conference?
Nhà báo có nêu lên thông tin nhạy cảm trong cuộc họp báo không?
"Dredge-up" là một động từ có nghĩa là lấy ra hoặc nhắc lại những điều đã bị lãng quên hoặc không còn được đề cập đến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội, khi một sự kiện hoặc ký ức cũ được đưa ra ánh sáng một lần nữa. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm thường nhấn mạnh vào âm đầu "dredge", trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm "up". Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều sử dụng tương tự trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "dredge-up" có nguồn gốc từ động từ "dredge", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dreggan", có nghĩa là đào, vét hoặc lôi lên. Tiếng Latin có một từ tương ứng là "dragare", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "dredge" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khai thác, lật lên. Hiện tại, "dredge-up" chỉ hành động lôi ra, nhắc lại hoặc hồi tưởng lại thông tin, ký ức, phản ánh sự kết nối giữa việc đào bới và nhận thức tâm lý.
"Nhắc lại" (dredge-up) là một từ ít gặp trong các tài liệu IELTS, tuy nhiên, có thể xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc khi thảo luận về việc khơi dậy ký ức hoặc thông tin. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hồi tưởng hoặc lần mò trong ký ức để lấy lại những thông tin hoặc kỷ niệm đã bị lãng quên, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp