Bản dịch của từ Dress pants trong tiếng Việt
Dress pants
Dress pants (Noun)
John wore dress pants to the wedding last Saturday.
John đã mặc quần tây đến đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.
She does not like wearing dress pants for casual outings.
Cô ấy không thích mặc quần tây cho những buổi đi chơi bình thường.
Do you think dress pants are suitable for a job interview?
Bạn có nghĩ rằng quần tây phù hợp cho một buổi phỏng vấn không?
Quần âu (dress pants) là loại quần dài, thường được may từ chất liệu vải tự nhiên hoặc tổng hợp, được thiết kế để mặc trong các dịp trang trọng hoặc môi trường công sở. Tại Mỹ, thuật ngữ "dress pants" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, "trousers" thường được dùng để chỉ cùng một loại trang phục. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở thuật ngữ và một số đặc trưng về kiểu dáng, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự.
Từ "dress pants" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "dress" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dr-aistre", có nghĩa là trang phục, trong khi "pants" là dạng rút gọn của từ "pantaloons", có nguồn gốc từ một nhân vật trong kịch Ý. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của khái niệm này, khi "dress pants" được dùng để chỉ loại quần tây trang trọng dành cho các sự kiện chính thức. Ngày nay, thuật ngữ này phản ánh phong cách ăn mặc lịch sự, thường gặp trong môi trường công sở hoặc các dịp lễ.
“Dress pants” là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến thời trang và trang phục công sở. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi nói về các chủ đề liên quan đến mua sắm hoặc mô tả trang phục. Ngoài ra, “dress pants” còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại về sự kiện trang trọng, phỏng vấn xin việc hoặc các dịp lễ hội, nơi có yêu cầu về trang phục chỉnh tề.