Bản dịch của từ Dressing down trong tiếng Việt

Dressing down

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressing down(Verb)

dɹˈɛsɪŋ daʊn
dɹˈɛsɪŋ daʊn
01

Khiển trách nghiêm khắc.

Reprimand severely.

Ví dụ

Dressing down(Noun)

dɹˈɛsɪŋ daʊn
dɹˈɛsɪŋ daʊn
01

Khiển trách nặng nề.

A severe reprimand.

Ví dụ

Dressing down(Phrase)

dɹˈɛsɪŋ daʊn
dɹˈɛsɪŋ daʊn
01

Mặc quần áo ít trang trọng hơn bình thường.

Wear clothes less formally than usual.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh