Bản dịch của từ Dressing down trong tiếng Việt
Dressing down

Dressing down (Verb)
The manager dressed down John for being late to the meeting.
Quản lý đã khiển trách John vì đến muộn cuộc họp.
The teacher didn't dress down the students during the assembly.
Giáo viên đã không khiển trách học sinh trong buổi lễ.
Did the coach dress down the players after the loss?
HLV đã khiển trách các cầu thủ sau trận thua phải không?
Dressing down (Noun)
The manager gave a dressing down to John for being late.
Quản lý đã khiển trách John vì đến muộn.
The team did not receive a dressing down after the successful project.
Nhóm không bị khiển trách sau dự án thành công.
Did the teacher give a dressing down to the noisy students?
Cô giáo có khiển trách những học sinh ồn ào không?
Dressing down (Phrase)
Many people are dressing down for casual Fridays at work now.
Nhiều người ăn mặc giản dị vào thứ Sáu không chính thức ở nơi làm việc.
She is not dressing down for the birthday party this weekend.
Cô ấy không ăn mặc giản dị cho bữa tiệc sinh nhật cuối tuần này.
Are you dressing down for the family reunion next month?
Bạn có ăn mặc giản dị cho cuộc đoàn tụ gia đình tháng tới không?
Dressing down là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động ăn mặc giản dị, thường là để tạo cảm giác thoải mái hoặc phù hợp với một bối cảnh không chính thức. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả việc giảm bớt độ lịch sự của trang phục, như khi một người không mặc trang phục công sở. Trong ngữ cảnh British English và American English, cụm từ này có thể không thay đổi về nghĩa, nhưng việc sử dụng và văn hóa ăn mặc có thể khác nhau, với British English có xu hướng nhấn mạnh hơn vào sự lịch sự trong trang phục hàng ngày.
Cụm từ "dressing down" có nguồn gốc từ động từ "dress" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "dresser", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thuyết phục". Ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến việc ăn mặc chỉnh tề. Tuy nhiên, vào thế kỷ 20, "dressing down" được dùng để chỉ hành động khiển trách hoặc chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức ăn mặc và thái độ, cách xử sự trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "dressing down" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói khi liên quan đến vấn đề phục trang hoặc chủ đề công việc. Ngoài ra, "dressing down" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, khi một cá nhân bị chỉ trích hoặc bị phê bình nghiêm khắc về hành vi hoặc giao tiếp. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc nhật ký cá nhân, nhằm miêu tả cảm xúc và phản ứng của nhân vật đối với các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp